Tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) Som Kyrgyzstan (KGS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Som Kyrgyzstan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 2 389.6997 Som Kyrgyzstan
Ngày xấu nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Som Kyrgyzstan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 2 324.6277 Som Kyrgyzstan
Lịch sử của giá hàng ngày SAR /KGS kể từ Thứ sáu, 19 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 23.8970 Som Kyrgyzstan
tối thiểu trên
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 23.2463 Som Kyrgyzstan
Date | SAR/KGS |
---|---|
23.5540 | |
23.6426 | |
23.6391 | |
23.7032 | |
23.7593 | |
23.7731 | |
23.8359 | |
23.8651 | |
23.8688 | |
23.8431 | |
23.8454 | |
23.8461 | |
23.8452 | |
23.8463 | |
23.8449 | |
23.8189 | |
23.8129 | |
23.8181 | |
23.7517 | |
23.7561 | |
23.7966 | |
23.7394 | |
23.8154 | |
23.8056 | |
23.6890 | |
23.7611 | |
23.8137 | |
23.8151 | |
23.8091 | |
23.8110 | |
23.7749 | |
23.7065 | |
23.6525 | |
23.6505 | |
23.6494 | |
23.5672 | |
23.5308 | |
23.5252 | |
23.5340 | |
23.5300 | |
23.4228 | |
23.3779 | |
23.4262 | |
23.4201 | |
23.3983 | |
23.2817 | |
23.2866 | |
23.3217 | |
23.3560 | |
23.3228 | |
23.3577 | |
23.3368 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 23.53 Som Kyrgyzstan KGS |
2 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 47.07 Som Kyrgyzstan KGS |
3 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 70.60 Som Kyrgyzstan KGS |
4 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 94.13 Som Kyrgyzstan KGS |
5 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 117.67 Som Kyrgyzstan KGS |
10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 235.34 Som Kyrgyzstan KGS |
15 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 353.00 Som Kyrgyzstan KGS |
20 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 470.67 Som Kyrgyzstan KGS |
25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 588.34 Som Kyrgyzstan KGS |
100 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 2 353.35 Som Kyrgyzstan KGS |
500 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | KGS | 11 766.75 Som Kyrgyzstan KGS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.