chuyển đổi Đồng Leu Rumani (ROL) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Leu Rumani sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Đồng Leu Rumani = 82.70063659 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Leu Rumani sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Đồng Leu Rumani = 79.44308689 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày ROL /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Leu Rumani = 0.00008270 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Đồng Leu Rumani = 0.00007944 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | ROL/SAR |
---|---|
0.00008013 | |
0.00008108 | |
0.00008074 | |
0.00008070 | |
0.00008039 | |
0.00008050 | |
0.00008023 | |
0.00008022 | |
0.00007993 | |
0.00008101 | |
0.00008004 | |
0.00008073 | |
0.00008094 | |
0.00008137 | |
0.00008096 | |
0.00008086 | |
0.00008072 | |
0.00008070 | |
0.00008063 | |
0.00008081 | |
0.00008099 | |
0.00008137 | |
0.00008137 | |
0.00008182 | |
0.00008162 | |
0.00008144 | |
0.00008089 | |
0.00008094 | |
0.00008128 | |
0.00008119 | |
0.00008037 | |
0.00008030 | |
0.00007997 | |
0.00008049 | |
0.00007992 | |
0.00008003 | |
0.00007944 | |
0.00007980 | |
0.00008054 | |
0.00008069 | |
0.00008060 | |
0.00008092 | |
0.00008100 | |
0.00008107 | |
0.00008167 | |
0.00008160 | |
0.00008164 | |
0.00008256 | |
0.00008179 | |
0.00008134 | |
0.00008117 | |
0.00008134 | |
0.00008113 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 0.80 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 1.60 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
30 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 2.40 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
40 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 3.20 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 4.00 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 8.01 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
150 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 12.01 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 16.01 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
250 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 20.01 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 80.05 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 000 000 Đồng Leu Rumani ROL | ROL | SAR | 400.25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.