chuyển đổi Đồng Leu Rumani (ROL) Taka Bangladesh (BDT)

ROL

Bộ chuyển đổi Đồng Leu Rumani/Taka Bangladesh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Leu Rumani sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100000 Đồng Leu Rumani = 253.7319941 Taka Bangladesh

Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Leu Rumani sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100000 Đồng Leu Rumani = 232.7716283 Taka Bangladesh

Lịch sử Đồng Leu Rumani / Taka Bangladesh

Lịch sử của giá hàng ngày ROL /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đồng Leu Rumani = 0.0025373 Taka Bangladesh

tối thiểu trên

1 Đồng Leu Rumani = 0.0023277 Taka Bangladesh

Lịch sử giá BDT / ROL

Date ROL/BDT
0.0025348
0.0025373
0.0025264
0.0025223
0.0025070
0.0023555
0.0023470
0.0023494
0.0023375
0.0023642
0.0023410
0.0023621
0.0023751
0.0023815
0.0023699
0.0023659
0.0023621
0.0023613
0.0023623
0.0023637
0.0023693
0.0023789
0.0023800
0.0024011
0.0023949
0.0023826
0.0023745
0.0023748
0.0023896
0.0023965
0.0023752
0.0023611
0.0023485
0.0023648
0.0023497
0.0023517
0.0023366
0.0023447
0.0023561
0.0023579
0.0023645
0.0023569
0.0023621
0.0023668
0.0023796
0.0023618
0.0023616
0.0023932
0.0023689
0.0023450
0.0023418
0.0023470
0.0023443

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Đồng Leu Rumani/Taka Bangladesh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 2.53 Taka Bangladesh BDT
2 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 5.07 Taka Bangladesh BDT
3 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 7.60 Taka Bangladesh BDT
4 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 10.13 Taka Bangladesh BDT
5 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 12.66 Taka Bangladesh BDT
10 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 25.33 Taka Bangladesh BDT
15 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 37.99 Taka Bangladesh BDT
20 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 50.65 Taka Bangladesh BDT
25 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 63.31 Taka Bangladesh BDT
100 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 253.25 Taka Bangladesh BDT
500 000 Đồng Leu Rumani ROL ROL BDT 1 266.25 Taka Bangladesh BDT

bảng chuyển đổi: ROL/BDT

.