Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan (PLN) Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (YUN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 20.19 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
2 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 40.38 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
3 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 60.57 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
4 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 80.76 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
5 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 100.95 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
10 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 201.91 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
15 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 302.86 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
20 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 403.82 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
25 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 504.77 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
100 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 2 019.08 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
500 Zloty Ba Lan PLN | PLN | YUN | 10 095.40 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.