Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan (PLN) Đồng Leu Rumani (ROL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Đồng Leu Rumani là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Zloty Ba Lan = 1 187 621.8404 Đồng Leu Rumani
Ngày xấu nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Đồng Leu Rumani là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Zloty Ba Lan = 994 806.2522 Đồng Leu Rumani
Lịch sử của giá hàng ngày PLN /ROL kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Zloty Ba Lan = 11 876.2184 Đồng Leu Rumani
tối thiểu trên
1 Zloty Ba Lan = 9 948.0625 Đồng Leu Rumani
Date | PLN/ROL |
---|---|
11 661.8048 | |
11 807.5340 | |
11 842.4271 | |
11 867.0795 | |
11 745.2467 | |
11 649.3302 | |
11 609.2593 | |
11 536.2206 | |
11 581.6748 | |
11 805.6977 | |
11 715.1173 | |
11 689.4473 | |
11 652.4995 | |
11 766.6374 | |
11 632.4600 | |
11 673.5795 | |
11 568.2002 | |
11 613.2677 | |
11 511.3980 | |
11 509.0828 | |
11 547.1734 | |
11 540.0383 | |
11 645.5673 | |
9 948.0625 | |
11 656.7006 | |
11 634.8117 | |
11 511.2353 | |
11 598.3392 | |
11 628.9379 | |
11 626.6893 | |
11 279.7897 | |
11 227.4682 | |
11 191.4978 | |
11 150.3708 | |
11 128.1945 | |
10 863.8475 | |
10 712.9587 | |
10 803.1874 | |
10 731.5938 | |
10 766.1853 | |
11 226.7005 | |
11 232.5536 | |
11 274.9282 | |
11 343.4708 | |
11 420.0241 | |
11 477.3935 | |
11 417.1781 | |
11 506.3836 | |
11 355.8330 | |
11 343.9889 | |
11 353.3958 | |
11 319.6202 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 11 644.18 Đồng Leu Rumani ROL |
2 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 23 288.36 Đồng Leu Rumani ROL |
3 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 34 932.54 Đồng Leu Rumani ROL |
4 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 46 576.72 Đồng Leu Rumani ROL |
5 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 58 220.90 Đồng Leu Rumani ROL |
10 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 116 441.81 Đồng Leu Rumani ROL |
15 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 174 662.71 Đồng Leu Rumani ROL |
20 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 232 883.61 Đồng Leu Rumani ROL |
25 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 291 104.51 Đồng Leu Rumani ROL |
100 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 1 164 418.05 Đồng Leu Rumani ROL |
500 Zloty Ba Lan PLN | PLN | ROL | 5 822 090.25 Đồng Leu Rumani ROL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.