Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan (PLN) Dinar I-rắc (IQD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Dinar I-rắc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Zloty Ba Lan = 33 676.0812 Dinar I-rắc
Ngày xấu nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Dinar I-rắc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Zloty Ba Lan = 28 490.4896 Dinar I-rắc
Lịch sử của giá hàng ngày PLN /IQD kể từ Thứ tư, 14 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Zloty Ba Lan = 336.7608 Dinar I-rắc
tối thiểu trên
1 Zloty Ba Lan = 284.9049 Dinar I-rắc
Date | PLN/IQD |
---|---|
325.4519 | |
334.1009 | |
333.9945 | |
334.8475 | |
329.7282 | |
327.5261 | |
325.2657 | |
323.5470 | |
323.2361 | |
333.1205 | |
327.4021 | |
329.5728 | |
330.3264 | |
334.4761 | |
329.0552 | |
329.6844 | |
326.1201 | |
327.3303 | |
324.5688 | |
324.7823 | |
326.6395 | |
327.7185 | |
330.9088 | |
284.9049 | |
333.2158 | |
330.6369 | |
325.4142 | |
327.7826 | |
330.1587 | |
329.4839 | |
316.6587 | |
314.9424 | |
312.3715 | |
313.3470 | |
310.6601 | |
303.5736 | |
297.3090 | |
300.9631 | |
301.8460 | |
303.2563 | |
316.1805 | |
317.3641 | |
318.8438 | |
321.1919 | |
325.4869 | |
327.1546 | |
325.3835 | |
331.5716 | |
324.5186 | |
322.1299 | |
321.7590 | |
321.5392 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 324.34 Dinar I-rắc IQD |
2 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 648.68 Dinar I-rắc IQD |
3 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 973.03 Dinar I-rắc IQD |
4 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 1 297.37 Dinar I-rắc IQD |
5 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 1 621.71 Dinar I-rắc IQD |
10 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 3 243.42 Dinar I-rắc IQD |
15 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 4 865.13 Dinar I-rắc IQD |
20 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 6 486.85 Dinar I-rắc IQD |
25 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 8 108.56 Dinar I-rắc IQD |
100 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 32 434.23 Dinar I-rắc IQD |
500 Zloty Ba Lan PLN | PLN | IQD | 162 171.15 Dinar I-rắc IQD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.