Tỷ giá hối đoái Peso Philipin (PHP) Đồng Franc Luxembourg (LUF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Philipin sang Đồng Franc Luxembourg là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Peso Philipin = 67.8175 Đồng Franc Luxembourg
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Philipin sang Đồng Franc Luxembourg là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Peso Philipin = 63.4468 Đồng Franc Luxembourg
Lịch sử của giá hàng ngày PHP /LUF kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Philipin = 0.6782 Đồng Franc Luxembourg
tối thiểu trên
1 Peso Philipin = 0.6345 Đồng Franc Luxembourg
Date | PHP/LUF |
---|---|
0.6351 | |
0.6389 | |
0.6391 | |
0.6460 | |
0.6538 | |
0.6529 | |
0.6584 | |
0.6662 | |
0.6571 | |
0.6679 | |
0.6617 | |
0.6664 | |
0.6668 | |
0.6634 | |
0.6633 | |
0.6681 | |
0.6694 | |
0.6664 | |
0.6603 | |
0.6580 | |
0.6611 | |
0.6608 | |
0.6598 | |
0.6614 | |
0.6621 | |
0.6742 | |
0.6725 | |
0.6637 | |
0.6679 | |
0.6737 | |
0.6722 | |
0.6699 | |
0.6670 | |
0.6751 | |
0.6696 | |
0.6773 | |
0.6696 | |
0.6661 | |
0.6619 | |
0.6581 | |
0.6569 | |
0.6569 | |
0.6503 | |
0.6522 | |
0.6702 | |
0.6691 | |
0.6594 | |
0.6594 | |
0.6687 | |
0.6639 | |
0.6625 | |
0.6684 | |
0.6697 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 0.64 Đồng Franc Luxembourg LUF |
2 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 1.27 Đồng Franc Luxembourg LUF |
3 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 1.91 Đồng Franc Luxembourg LUF |
4 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 2.54 Đồng Franc Luxembourg LUF |
5 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 3.18 Đồng Franc Luxembourg LUF |
10 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 6.35 Đồng Franc Luxembourg LUF |
15 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 9.53 Đồng Franc Luxembourg LUF |
20 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 12.70 Đồng Franc Luxembourg LUF |
25 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 15.88 Đồng Franc Luxembourg LUF |
100 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 63.51 Đồng Franc Luxembourg LUF |
500 Peso Philipin PHP | PHP | LUF | 317.55 Đồng Franc Luxembourg LUF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.