chuyển đổi Balboa Panama (PAB) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Balboa Panama sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Balboa Panama = 1 633 710.2560 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Balboa Panama sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Balboa Panama = 1 487 515.7559 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày PAB /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Balboa Panama = 16 337.1026 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Balboa Panama = 14 875.1576 Rupiah Indonesia
Date | PAB/IDR |
---|---|
16 293.6959 | |
16 210.0612 | |
16 077.1171 | |
16 040.4409 | |
16 127.8157 | |
16 042.1522 | |
16 241.0752 | |
16 238.1627 | |
16 081.9968 | |
15 914.7318 | |
15 936.1989 | |
15 797.8611 | |
15 745.3051 | |
15 526.7780 | |
15 773.7097 | |
15 646.9927 | |
15 643.3052 | |
15 585.0871 | |
15 775.2393 | |
15 835.3024 | |
15 663.0571 | |
15 556.9667 | |
15 507.0915 | |
15 390.0658 | |
15 467.5560 | |
15 451.7408 | |
15 654.3185 | |
15 484.6597 | |
15 504.9680 | |
15 389.0924 | |
15 682.6741 | |
15 576.4100 | |
15 849.1224 | |
15 904.2050 | |
15 681.3401 | |
15 708.3574 | |
15 542.0376 | |
15 411.9380 | |
15 381.9678 | |
15 353.5673 | |
15 234.4945 | |
15 261.2764 | |
15 324.7015 | |
15 353.9669 | |
15 239.0777 | |
15 110.3958 | |
15 028.8349 | |
14 984.2956 | |
15 186.0467 | |
15 062.4490 | |
15 055.6381 | |
15 014.1436 | |
14 877.0267 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 16 293.70 Rupiah Indonesia IDR |
2 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 32 587.39 Rupiah Indonesia IDR |
3 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 48 881.09 Rupiah Indonesia IDR |
4 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 65 174.78 Rupiah Indonesia IDR |
5 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 81 468.48 Rupiah Indonesia IDR |
10 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 162 936.96 Rupiah Indonesia IDR |
15 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 244 405.44 Rupiah Indonesia IDR |
20 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 325 873.92 Rupiah Indonesia IDR |
25 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 407 342.40 Rupiah Indonesia IDR |
100 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 1 629 369.59 Rupiah Indonesia IDR |
500 Balboa Panama PAB | PAB | IDR | 8 146 847.95 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.