Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Paladi (XPD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Paladi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Rial Oman = 302.4576855 Paladi
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Paladi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Rial Oman = 184.3671898 Paladi
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /XPD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 0.0030246 Paladi
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 0.0018437 Paladi
Date | OMR/XPD |
---|---|
0.0028349 | |
0.0028159 | |
0.0026128 | |
0.0025278 | |
0.0026963 | |
0.0026475 | |
0.0026601 | |
0.0025653 | |
0.0025116 | |
0.0024759 | |
0.0025863 | |
0.0025791 | |
0.0025189 | |
0.0025152 | |
0.0027004 | |
0.0027203 | |
0.0027380 | |
0.0028991 | |
0.0027263 | |
0.0026351 | |
0.0027768 | |
0.0026646 | |
0.0026006 | |
0.0023609 | |
0.0021351 | |
0.0021903 | |
0.0026988 | |
0.0026665 | |
0.0024025 | |
0.0023904 | |
0.0026366 | |
0.0023378 | |
0.0022884 | |
0.0023072 | |
0.0022670 | |
0.0022781 | |
0.0021516 | |
0.0021123 | |
0.0020809 | |
0.0021396 | |
0.0021218 | |
0.0020726 | |
0.0020855 | |
0.0020493 | |
0.0021048 | |
0.0020285 | |
0.0020407 | |
0.0020313 | |
0.0021076 | |
0.0020971 | |
0.0019928 | |
0.0018470 | |
0.0019312 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 2.82 Paladi XPD |
2 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 5.65 Paladi XPD |
3 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 8.47 Paladi XPD |
4 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 11.29 Paladi XPD |
5 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 14.11 Paladi XPD |
10 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 28.23 Paladi XPD |
15 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 42.34 Paladi XPD |
20 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 56.46 Paladi XPD |
25 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 70.57 Paladi XPD |
100 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 282.29 Paladi XPD |
500 000 Rial Oman OMR | OMR | XPD | 1 411.45 Paladi XPD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.