Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Vatu Vanuatu (VUV)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Vatu Vanuatu là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 31 003.2494 Vatu Vanuatu
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Vatu Vanuatu là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 30 717.2343 Vatu Vanuatu
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /VUV kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 310.0325 Vatu Vanuatu
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 307.1723 Vatu Vanuatu
Date | OMR/VUV |
---|---|
308.4528 | |
308.4564 | |
308.4571 | |
308.4460 | |
308.4251 | |
308.4023 | |
308.4092 | |
308.4160 | |
307.4663 | |
308.4092 | |
308.4184 | |
308.4542 | |
308.4057 | |
308.4586 | |
308.4248 | |
308.3879 | |
308.4272 | |
308.4103 | |
308.4181 | |
308.3965 | |
308.4145 | |
307.8494 | |
308.9361 | |
308.4167 | |
308.3777 | |
308.3783 | |
308.4224 | |
308.4128 | |
308.4109 | |
308.3999 | |
308.4136 | |
308.4204 | |
308.3771 | |
308.3715 | |
308.3924 | |
308.3661 | |
308.3706 | |
308.3731 | |
308.3694 | |
308.3717 | |
308.3890 | |
308.3921 | |
308.3704 | |
308.3777 | |
309.0489 | |
309.0440 | |
309.0533 | |
309.0472 | |
309.0548 | |
309.0631 | |
309.0511 | |
309.0381 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 308.45 Vatu Vanuatu VUV |
2 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 616.89 Vatu Vanuatu VUV |
3 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 925.34 Vatu Vanuatu VUV |
4 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 1 233.79 Vatu Vanuatu VUV |
5 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 1 542.23 Vatu Vanuatu VUV |
10 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 3 084.47 Vatu Vanuatu VUV |
15 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 4 626.70 Vatu Vanuatu VUV |
20 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 6 168.94 Vatu Vanuatu VUV |
25 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 7 711.17 Vatu Vanuatu VUV |
100 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 30 844.69 Vatu Vanuatu VUV |
500 Rial Oman OMR | OMR | VUV | 154 223.45 Vatu Vanuatu VUV |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.