Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Som Uzbekistan (UZS)

ر.ع.
UZS

Bộ chuyển đổi Rial Oman/Som Uzbekistan được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Oman, Central Bank of the Republic of Uzbekistan), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Som Uzbekistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rial Oman = 3 309 673.3053 Som Uzbekistan

Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Som Uzbekistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rial Oman = 2 970 545.4035 Som Uzbekistan

Lịch sử Rial Oman / Som Uzbekistan

Lịch sử của giá hàng ngày OMR /UZS kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Rial Oman = 33 096.7331 Som Uzbekistan

tối thiểu trên

1 Rial Oman = 29 705.4540 Som Uzbekistan

Lịch sử giá UZS / OMR

Date OMR/UZS
32 761.2529
33 009.6089
33 016.6697
33 028.0685
32 926.5586
32 705.8390
33 036.1409
32 914.2645
32 865.1376
32 723.3826
32 750.2020
32 712.7901
32 529.4618
32 546.7408
32 444.7094
32 066.7334
32 062.8322
32 106.9320
32 155.6761
32 203.2320
32 034.3947
32 109.5324
32 084.4307
32 283.8588
32 174.4280
32 034.2811
31 920.4469
31 973.3390
31 905.3338
31 928.1262
31 881.9789
31 719.5248
31 751.5965
31 722.7139
31 628.5065
31 701.8097
31 732.2053
31 597.1927
31 548.8015
31 495.7181
31 359.0188
31 410.2518
31 376.9289
30 306.8217
30 196.9464
30 100.4907
30 091.1053
30 053.7433
30 014.0433
29 853.0952
29 829.8096
29 729.7363

Tiền Của Uzbekistan

bảng chuyển đổi: Rial Oman/Som Uzbekistan

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Rial Oman OMR OMR UZS 32 923.94 Som Uzbekistan UZS
2 Rial Oman OMR OMR UZS 65 847.87 Som Uzbekistan UZS
3 Rial Oman OMR OMR UZS 98 771.81 Som Uzbekistan UZS
4 Rial Oman OMR OMR UZS 131 695.75 Som Uzbekistan UZS
5 Rial Oman OMR OMR UZS 164 619.68 Som Uzbekistan UZS
10 Rial Oman OMR OMR UZS 329 239.36 Som Uzbekistan UZS
15 Rial Oman OMR OMR UZS 493 859.04 Som Uzbekistan UZS
20 Rial Oman OMR OMR UZS 658 478.73 Som Uzbekistan UZS
25 Rial Oman OMR OMR UZS 823 098.41 Som Uzbekistan UZS
100 Rial Oman OMR OMR UZS 3 292 393.63 Som Uzbekistan UZS
500 Rial Oman OMR OMR UZS 16 461 968.15 Som Uzbekistan UZS

bảng chuyển đổi: OMR/UZS

.