Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 5 688 355 595.6545 lia Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 5 176 776 127.2206 lia Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /TRL kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 56 883 555.9565 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 51 767 761.2722 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Date | OMR/TRL |
---|---|
55 979 772.8028 | |
56 004 966.4597 | |
56 218 567.7108 | |
56 153 723.6891 | |
56 334 831.7549 | |
56 330 515.0035 | |
56 536 642.8526 | |
55 784 325.4490 | |
56 287 855.5801 | |
55 966 229.8375 | |
55 832 166.6292 | |
55 539 392.5565 | |
55 821 422.7592 | |
55 890 156.4131 | |
55 977 434.0924 | |
55 996 980.8918 | |
56 052 716.2306 | |
55 911 583.3995 | |
55 792 555.5160 | |
55 522 803.2202 | |
55 522 999.9454 | |
55 130 666.0527 | |
55 413 153.8552 | |
55 497 606.3242 | |
55 855 145.0576 | |
55 840 769.2621 | |
55 601 591.8879 | |
55 657 327.5862 | |
56 232 157.7690 | |
56 273 747.6737 | |
56 524 090.8713 | |
56 152 997.8016 | |
56 546 007.6195 | |
56 472 653.6124 | |
56 883 555.9565 | |
56 617 987.8610 | |
56 099 611.0689 | |
55 992 827.0715 | |
56 056 331.9261 | |
55 856 962.5659 | |
55 797 251.7192 | |
55 745 856.3536 | |
55 341 937.3420 | |
55 391 341.7296 | |
55 343 851.9875 | |
54 748 940.3401 | |
55 238 729.1382 | |
55 550 662.8901 | |
55 649 523.8095 | |
55 554 075.9377 | |
55 684 758.2638 | |
51 767 761.2722 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 56 000 296.74 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
2 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 112 000 593.48 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
3 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 168 000 890.23 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
4 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 224 001 186.97 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
5 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 280 001 483.71 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
10 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 560 002 967.42 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
15 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 840 004 451.13 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
20 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 1 120 005 934.85 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
25 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 1 400 007 418.56 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
100 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 5 600 029 674.23 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
500 Rial Oman OMR | OMR | TRL | 28 000 148 371.15 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.