chuyển đổi Rial Oman (OMR) Krona Thụy Điển (SEK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Krona Thụy Điển là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 2 917.2249 Krona Thụy Điển
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Krona Thụy Điển là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 2 582.8556 Krona Thụy Điển
Lịch sử Rial Oman / Krona Thụy Điển
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /SEK kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 29.1722 Krona Thụy Điển
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 25.8286 Krona Thụy Điển
Date | OMR/SEK |
---|---|
27.4481 | |
27.0426 | |
27.5715 | |
27.7452 | |
28.1607 | |
28.1198 | |
28.4111 | |
28.2803 | |
28.2607 | |
27.4276 | |
27.9811 | |
27.4886 | |
27.0925 | |
26.6014 | |
26.9362 | |
26.7104 | |
27.0046 | |
27.0239 | |
27.5524 | |
27.1429 | |
27.1984 | |
26.8367 | |
26.5836 | |
26.1238 | |
26.0128 | |
26.5518 | |
27.2485 | |
27.0919 | |
27.0763 | |
27.1288 | |
28.1563 | |
28.3727 | |
28.9607 | |
28.5197 | |
28.3855 | |
28.4417 | |
28.7165 | |
28.7362 | |
28.9480 | |
28.8012 | |
28.5795 | |
28.4904 | |
28.4486 | |
28.0582 | |
27.5127 | |
27.3379 | |
27.0369 | |
26.6094 | |
27.9460 | |
28.1599 | |
27.8555 | |
27.9060 | |
28.1062 |
Tiền Của Oman
Tiền Của Thụy Điển
bảng chuyển đổi: Rial Oman/Krona Thụy Điển
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 27.38 Krona Thụy Điển SEK |
2 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 54.75 Krona Thụy Điển SEK |
3 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 82.13 Krona Thụy Điển SEK |
4 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 109.51 Krona Thụy Điển SEK |
5 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 136.89 Krona Thụy Điển SEK |
10 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 273.77 Krona Thụy Điển SEK |
15 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 410.66 Krona Thụy Điển SEK |
20 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 547.55 Krona Thụy Điển SEK |
25 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 684.43 Krona Thụy Điển SEK |
100 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 2 737.73 Krona Thụy Điển SEK |
500 Rial Oman OMR | OMR | SEK | 13 688.65 Krona Thụy Điển SEK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.