Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Córdoba Nicaragua (NIO)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Córdoba Nicaragua là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 9 635.8456 Córdoba Nicaragua
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Córdoba Nicaragua là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 9 444.7667 Córdoba Nicaragua
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /NIO kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 96.3585 Córdoba Nicaragua
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 94.4477 Córdoba Nicaragua
Date | OMR/NIO |
---|---|
96.3585 | |
95.5146 | |
95.6512 | |
95.7204 | |
95.6182 | |
95.5553 | |
95.8437 | |
95.7613 | |
95.5122 | |
95.5468 | |
95.2729 | |
95.5369 | |
95.8723 | |
95.6472 | |
95.6507 | |
95.5562 | |
95.6093 | |
95.5422 | |
95.3282 | |
95.2442 | |
95.2199 | |
95.0231 | |
95.2012 | |
95.1711 | |
95.3983 | |
95.0681 | |
95.1479 | |
95.1176 | |
95.3455 | |
95.2195 | |
95.1673 | |
95.1196 | |
95.0778 | |
95.0824 | |
95.1713 | |
95.0122 | |
95.0412 | |
94.9992 | |
95.0979 | |
94.9214 | |
95.1096 | |
95.0488 | |
94.9752 | |
95.0260 | |
94.9592 | |
95.0293 | |
94.9201 | |
94.9705 | |
94.8367 | |
95.0163 | |
94.9338 | |
94.9245 | |
94.9881 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 96.36 Córdoba Nicaragua NIO |
2 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 192.72 Córdoba Nicaragua NIO |
3 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 289.08 Córdoba Nicaragua NIO |
4 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 385.43 Córdoba Nicaragua NIO |
5 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 481.79 Córdoba Nicaragua NIO |
10 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 963.59 Córdoba Nicaragua NIO |
15 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 1 445.38 Córdoba Nicaragua NIO |
20 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 1 927.17 Córdoba Nicaragua NIO |
25 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 2 408.96 Córdoba Nicaragua NIO |
100 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 9 635.85 Córdoba Nicaragua NIO |
500 Rial Oman OMR | OMR | NIO | 48 179.25 Córdoba Nicaragua NIO |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.