chuyển đổi Rial Oman (OMR) Pataca Ma Cao (MOP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Pataca Ma Cao là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 2 111.2158 Pataca Ma Cao
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Pataca Ma Cao là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 2 072.2618 Pataca Ma Cao
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /MOP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 21.1122 Pataca Ma Cao
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 20.7226 Pataca Ma Cao
Date | OMR/MOP |
---|---|
21.0568 | |
20.9120 | |
20.8978 | |
20.8938 | |
20.9015 | |
20.9140 | |
20.9398 | |
20.9838 | |
20.9376 | |
20.9003 | |
20.8670 | |
20.9262 | |
20.9796 | |
20.9318 | |
20.9399 | |
20.9292 | |
20.9254 | |
20.9211 | |
20.9550 | |
20.8914 | |
20.9146 | |
20.9053 | |
20.8795 | |
20.9236 | |
20.9803 | |
20.8692 | |
20.9041 | |
20.9228 | |
20.8482 | |
20.8469 | |
20.9109 | |
20.9357 | |
20.9129 | |
20.9338 | |
20.9238 | |
20.9457 | |
20.9690 | |
20.9062 | |
20.9176 | |
20.9264 | |
20.9753 | |
20.9917 | |
20.9528 | |
20.9289 | |
20.8763 | |
20.8793 | |
20.8912 | |
20.8972 | |
20.9514 | |
20.9386 | |
20.9415 | |
20.9088 | |
20.9665 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 21.06 Pataca Ma Cao MOP |
2 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 42.11 Pataca Ma Cao MOP |
3 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 63.17 Pataca Ma Cao MOP |
4 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 84.23 Pataca Ma Cao MOP |
5 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 105.28 Pataca Ma Cao MOP |
10 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 210.57 Pataca Ma Cao MOP |
15 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 315.85 Pataca Ma Cao MOP |
20 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 421.14 Pataca Ma Cao MOP |
25 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 526.42 Pataca Ma Cao MOP |
100 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 2 105.68 Pataca Ma Cao MOP |
500 Rial Oman OMR | OMR | MOP | 10 528.40 Pataca Ma Cao MOP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.