Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Gourde Haiti (HTG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Gourde Haiti là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 36 265.2053 Gourde Haiti
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Gourde Haiti là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 34 139.7508 Gourde Haiti
Lịch sử Rial Oman / Gourde Haiti
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /HTG kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 362.6521 Gourde Haiti
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 341.3975 Gourde Haiti
Date | OMR/HTG |
---|---|
348.9065 | |
344.7726 | |
344.4795 | |
344.7934 | |
344.3595 | |
344.9062 | |
344.3557 | |
344.7554 | |
344.2868 | |
344.0318 | |
343.2215 | |
344.3607 | |
345.3357 | |
344.5310 | |
344.5203 | |
344.8392 | |
343.4599 | |
341.9695 | |
342.2830 | |
341.3975 | |
342.2137 | |
341.6164 | |
342.1320 | |
342.9129 | |
344.1209 | |
343.0055 | |
343.4840 | |
343.7400 | |
343.9317 | |
344.2366 | |
345.0299 | |
345.0270 | |
344.6906 | |
346.6796 | |
349.1081 | |
349.2652 | |
352.1702 | |
350.0435 | |
351.9013 | |
350.1467 | |
352.0986 | |
351.9888 | |
353.0337 | |
354.7747 | |
354.3334 | |
357.3804 | |
356.9369 | |
360.9246 | |
359.8202 | |
359.3935 | |
359.6810 | |
362.3246 | |
362.4233 |
Tiền Của Oman
Tiền Của Haiti
bảng chuyển đổi: Rial Oman/Gourde Haiti
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 347.26 Gourde Haiti HTG |
2 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 694.51 Gourde Haiti HTG |
3 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 1 041.77 Gourde Haiti HTG |
4 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 1 389.02 Gourde Haiti HTG |
5 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 1 736.28 Gourde Haiti HTG |
10 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 3 472.56 Gourde Haiti HTG |
15 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 5 208.84 Gourde Haiti HTG |
20 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 6 945.12 Gourde Haiti HTG |
25 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 8 681.40 Gourde Haiti HTG |
100 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 34 725.58 Gourde Haiti HTG |
500 Rial Oman OMR | OMR | HTG | 173 627.90 Gourde Haiti HTG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.