Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Dalasi Gambia (GMD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Dalasi Gambia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 17 668.9814 Dalasi Gambia
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Dalasi Gambia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 15 403.3924 Dalasi Gambia
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /GMD kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 176.6898 Dalasi Gambia
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 154.0339 Dalasi Gambia
Date | OMR/GMD |
---|---|
175.9986 | |
176.0869 | |
176.0237 | |
176.0244 | |
176.0825 | |
176.0056 | |
176.4472 | |
176.1913 | |
176.4552 | |
175.7182 | |
176.4513 | |
176.4570 | |
176.6071 | |
176.5791 | |
176.2200 | |
176.0061 | |
175.9195 | |
175.0977 | |
175.1532 | |
175.0278 | |
174.7558 | |
174.7668 | |
174.6052 | |
175.3225 | |
175.0271 | |
175.0692 | |
175.0057 | |
174.9007 | |
174.7648 | |
174.3744 | |
174.6930 | |
170.8036 | |
170.4831 | |
171.0436 | |
170.1320 | |
170.1425 | |
168.8291 | |
160.1303 | |
157.1454 | |
157.9571 | |
157.9715 | |
157.6727 | |
157.5441 | |
156.8840 | |
155.8484 | |
154.8113 | |
154.8871 | |
154.9439 | |
154.8107 | |
154.9186 | |
154.6883 | |
154.0339 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 176.05 Dalasi Gambia GMD |
2 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 352.10 Dalasi Gambia GMD |
3 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 528.14 Dalasi Gambia GMD |
4 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 704.19 Dalasi Gambia GMD |
5 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 880.24 Dalasi Gambia GMD |
10 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 1 760.48 Dalasi Gambia GMD |
15 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 2 640.72 Dalasi Gambia GMD |
20 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 3 520.97 Dalasi Gambia GMD |
25 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 4 401.21 Dalasi Gambia GMD |
100 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 17 604.83 Dalasi Gambia GMD |
500 Rial Oman OMR | OMR | GMD | 88 024.15 Dalasi Gambia GMD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.