Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Lari Gruzia (GEL)

ر.ع.

Bộ chuyển đổi Rial Oman/Lari Gruzia được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Oman, National Bank of Georgia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Lari Gruzia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rial Oman = 733.9827 Lari Gruzia

Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Lari Gruzia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rial Oman = 666.1776 Lari Gruzia

Lịch sử Rial Oman / Lari Gruzia

Lịch sử của giá hàng ngày OMR /GEL kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Rial Oman = 7.3398 Lari Gruzia

tối thiểu trên

1 Rial Oman = 6.6618 Lari Gruzia

Lịch sử giá GEL / OMR

Date OMR/GEL
7.2218
7.0409
7.1059
6.9403
6.9108
6.9753
6.9488
6.9360
6.9491
6.9795
7.0139
6.9622
6.8980
6.8839
6.8851
6.8454
6.8835
6.9234
6.9750
6.8972
6.9551
6.9751
6.9623
6.9999
6.9881
6.9352
7.0132
7.0402
7.0010
6.9880
7.0267
7.0270
7.0012
6.9677
6.9481
6.9486
6.9609
6.8572
6.7923
6.8276
6.8188
6.7797
6.7797
6.7663
6.7145
6.7405
6.6696
6.7277
6.7665
6.8446
6.7668
6.7666

bảng chuyển đổi: Rial Oman/Lari Gruzia

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Rial Oman OMR OMR GEL 7.27 Lari Gruzia GEL
2 Rial Oman OMR OMR GEL 14.55 Lari Gruzia GEL
3 Rial Oman OMR OMR GEL 21.82 Lari Gruzia GEL
4 Rial Oman OMR OMR GEL 29.09 Lari Gruzia GEL
5 Rial Oman OMR OMR GEL 36.37 Lari Gruzia GEL
10 Rial Oman OMR OMR GEL 72.73 Lari Gruzia GEL
15 Rial Oman OMR OMR GEL 109.10 Lari Gruzia GEL
20 Rial Oman OMR OMR GEL 145.46 Lari Gruzia GEL
25 Rial Oman OMR OMR GEL 181.83 Lari Gruzia GEL
100 Rial Oman OMR OMR GEL 727.31 Lari Gruzia GEL
500 Rial Oman OMR OMR GEL 3 636.55 Lari Gruzia GEL

bảng chuyển đổi: OMR/GEL

.