Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Peso Chile (CLP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Peso Chile là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 257 243.5658 Peso Chile
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Peso Chile là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 204 512.1349 Peso Chile
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /CLP kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 2 572.4357 Peso Chile
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 2 045.1213 Peso Chile
Date | OMR/CLP |
---|---|
2 342.5467 | |
2 306.0784 | |
2 400.4531 | |
2 416.8399 | |
2 450.8164 | |
2 473.9865 | |
2 527.0781 | |
2 450.7450 | |
2 552.1928 | |
2 546.8091 | |
2 461.2598 | |
2 510.7793 | |
2 522.0421 | |
2 572.4357 | |
2 506.9373 | |
2 521.8958 | |
2 474.1752 | |
2 416.5670 | |
2 361.6499 | |
2 361.4837 | |
2 340.3574 | |
2 290.1672 | |
2 314.9274 | |
2 278.7770 | |
2 298.6445 | |
2 258.6840 | |
2 259.0041 | |
2 278.7435 | |
2 405.3318 | |
2 290.6206 | |
2 383.2781 | |
2 427.8870 | |
2 459.6430 | |
2 392.3663 | |
2 361.4527 | |
2 339.9718 | |
2 298.5903 | |
2 303.2568 | |
2 239.1435 | |
2 220.0170 | |
2 258.6673 | |
2 236.7880 | |
2 239.1519 | |
2 182.7505 | |
2 152.1894 | |
2 125.7425 | |
2 111.8318 | |
2 077.9973 | |
2 092.8024 | |
2 064.0170 | |
2 048.6755 | |
2 077.9270 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 2 384.80 Peso Chile CLP |
2 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 4 769.61 Peso Chile CLP |
3 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 7 154.41 Peso Chile CLP |
4 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 9 539.21 Peso Chile CLP |
5 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 11 924.02 Peso Chile CLP |
10 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 23 848.03 Peso Chile CLP |
15 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 35 772.05 Peso Chile CLP |
20 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 47 696.06 Peso Chile CLP |
25 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 59 620.08 Peso Chile CLP |
100 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 238 480.30 Peso Chile CLP |
500 Rial Oman OMR | OMR | CLP | 1 192 401.50 Peso Chile CLP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.