tiền của Chile : Peso Chile $
Peso Chile là đồng tiền của của Chile. Mã của của Peso Chile là CLP. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Peso Chile. Peso Chile được chia thành 100 centavos. CLP được quy định bởi Central Bank of Chile.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Peso Chile là
- Peso Chile đã được giới thiệu vào 29 Th09 1975 (49 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Peso Chile ( $10 , $50 , $100 và $500 ),
- Peso Chile có 5 mệnh giá tiền giấy ( $1000 , $2000 , $5000 , $10000 và $20000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CLP Tất cả các đồng tiền
CLP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Peso Chile Won Hàn Quốc | 1 CLP = 1.5331 KRW | |
Peso Chile Yên Nhật | 1 CLP = 0.1756 JPY | |
Peso Chile Ringgit Malaysia | 1 CLP = 0.0053 MYR | |
Peso Chile Kwanza Angola | 1 CLP = 0.9526 AOA | |
Peso Chile Dirham UAE | 1 CLP = 0.0041 AED | |
Peso Chile Euro | 1 CLP = 0.0010 EUR | |
Peso Chile Bolívar Venezuela | 1 CLP = 294.2946 VEF | |
Peso Chile Peso Philipin | 1 CLP = 0.0652 PHP | |
Peso Chile Bạt Thái Lan | 1 CLP = 0.0407 THB | |
Peso Chile Vàng | 1 CLP = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền CLP
tiền tệ/CLP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Peso Chile | 1 USD = 890.7034 CLP | |
Đồng Việt Nam Peso Chile | 1 VND = 0.0350 CLP | |
Đô la Đài Loan mới Peso Chile | 1 TWD = 27.5575 CLP | |
Nhân dân tệ Peso Chile | 1 CNY = 123.0912 CLP | |
Won Hàn Quốc Peso Chile | 1 KRW = 0.6523 CLP | |
Yên Nhật Peso Chile | 1 JPY = 5.6937 CLP | |
Ringgit Malaysia Peso Chile | 1 MYR = 189.8336 CLP | |
Kwanza Angola Peso Chile | 1 AOA = 1.0497 CLP | |
Dirham UAE Peso Chile | 1 AED = 242.5016 CLP | |
Euro Peso Chile | 1 EUR = 966.9120 CLP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.