chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) Taka Bangladesh (BDT)

$

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand/Taka Bangladesh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Reserve Bank of New Zealand, Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la New Zealand = 7 280.8137 Taka Bangladesh

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la New Zealand = 6 386.5850 Taka Bangladesh

Lịch sử Đô la New Zealand / Taka Bangladesh

Lịch sử của giá hàng ngày NZD /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đô la New Zealand = 72.8081 Taka Bangladesh

tối thiểu trên

1 Đô la New Zealand = 63.8659 Taka Bangladesh

Lịch sử giá BDT / NZD

Date NZD/BDT
72.6811
72.1852
71.5859
70.4396
65.9490
65.5053
65.0413
64.7462
66.0552
65.2941
65.8472
66.9202
67.7271
66.9173
67.6650
67.4087
67.2374
66.5068
67.2752
66.6363
67.8694
68.5564
69.4910
69.2993
68.1967
67.4045
67.8489
67.2974
66.8668
65.1981
65.7387
64.3328
64.4829
65.0700
66.4747
65.5348
65.7706
64.9680
64.8267
65.3142
64.5465
64.8551
65.4301
66.7516
67.3590
67.2498
68.7665
67.4010
66.5565
66.6710
67.1157
66.3968

Tiền Của New Zealand

flag NZD
  • ISO4217 : NZD
  • Quần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Đô la New Zealand/Taka Bangladesh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 71.73 Taka Bangladesh BDT
2 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 143.47 Taka Bangladesh BDT
3 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 215.20 Taka Bangladesh BDT
4 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 286.94 Taka Bangladesh BDT
5 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 358.67 Taka Bangladesh BDT
10 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 717.35 Taka Bangladesh BDT
15 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 1 076.02 Taka Bangladesh BDT
20 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 1 434.70 Taka Bangladesh BDT
25 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 1 793.37 Taka Bangladesh BDT
100 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 7 173.48 Taka Bangladesh BDT
500 Đô la New Zealand NZD NZD BDT 35 867.40 Taka Bangladesh BDT

bảng chuyển đổi: NZD/BDT

.