Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal (NPR) Bảng Nam Sudan (SSP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Nepal sang Bảng Nam Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Nepal = 99.9304 Bảng Nam Sudan
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Nepal sang Bảng Nam Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Nepal = 96.8898 Bảng Nam Sudan
Lịch sử của giá hàng ngày NPR /SSP kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Nepal = 0.9993 Bảng Nam Sudan
tối thiểu trên
1 Rupee Nepal = 0.9689 Bảng Nam Sudan
Date | NPR/SSP |
---|---|
0.9803 | |
0.9750 | |
0.9746 | |
0.9755 | |
0.9758 | |
0.9763 | |
0.9799 | |
0.9771 | |
0.9765 | |
0.9794 | |
0.9836 | |
0.9819 | |
0.9825 | |
0.9807 | |
0.9821 | |
0.9791 | |
0.9795 | |
0.9796 | |
0.9834 | |
0.9797 | |
0.9759 | |
0.9775 | |
0.9804 | |
0.9756 | |
0.9759 | |
0.9765 | |
0.9773 | |
0.9763 | |
0.9784 | |
0.9787 | |
0.9792 | |
0.9775 | |
0.9779 | |
0.9782 | |
0.9798 | |
0.9785 | |
0.9830 | |
0.9838 | |
0.9852 | |
0.9803 | |
0.9809 | |
0.9847 | |
0.9890 | |
0.9950 | |
0.9927 | |
0.9854 | |
0.9947 | |
0.9928 | |
0.9933 | |
0.9875 | |
0.9875 | |
0.9858 | |
0.9829 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 0.98 Bảng Nam Sudan SSP |
2 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 1.96 Bảng Nam Sudan SSP |
3 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 2.94 Bảng Nam Sudan SSP |
4 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 3.92 Bảng Nam Sudan SSP |
5 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 4.90 Bảng Nam Sudan SSP |
10 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 9.80 Bảng Nam Sudan SSP |
15 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 14.70 Bảng Nam Sudan SSP |
20 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 19.61 Bảng Nam Sudan SSP |
25 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 24.51 Bảng Nam Sudan SSP |
100 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 98.03 Bảng Nam Sudan SSP |
500 Rupee Nepal NPR | NPR | SSP | 490.15 Bảng Nam Sudan SSP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.