chuyển đổi Đồng Guilder Hà Lan (NLG) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Guilder Hà Lan sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Guilder Hà Lan = 79 971.0488 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Guilder Hà Lan sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Guilder Hà Lan = 22 556.9608 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày NLG /NGN kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Guilder Hà Lan = 799.7105 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Đồng Guilder Hà Lan = 225.5696 Naira Nigeria
Date | NLG/NGN |
---|---|
735.1194 | |
729.0569 | |
740.9777 | |
714.9580 | |
603.6003 | |
644.2817 | |
597.1067 | |
579.1188 | |
612.0043 | |
692.3143 | |
693.5849 | |
771.9255 | |
789.1238 | |
759.8414 | |
766.0672 | |
717.4946 | |
725.6536 | |
441.1098 | |
443.4794 | |
444.8294 | |
475.8249 | |
439.4144 | |
450.2879 | |
382.2645 | |
391.5415 | |
386.8399 | |
392.1823 | |
398.1622 | |
407.3417 | |
390.2651 | |
390.8209 | |
379.6765 | |
423.5480 | |
369.0726 | |
368.0512 | |
365.5000 | |
374.9953 | |
382.4029 | |
379.1924 | |
370.9354 | |
379.5649 | |
378.5167 | |
379.3489 | |
383.5618 | |
379.4483 | |
397.9049 | |
396.5236 | |
393.3526 | |
377.8950 | |
387.6917 | |
340.7726 | |
226.0247 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 740.46 Naira Nigeria NGN |
2 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 1 480.92 Naira Nigeria NGN |
3 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 2 221.38 Naira Nigeria NGN |
4 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 2 961.84 Naira Nigeria NGN |
5 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 3 702.30 Naira Nigeria NGN |
10 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 7 404.60 Naira Nigeria NGN |
15 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 11 106.91 Naira Nigeria NGN |
20 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 14 809.21 Naira Nigeria NGN |
25 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 18 511.51 Naira Nigeria NGN |
100 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 74 046.04 Naira Nigeria NGN |
500 Đồng Guilder Hà Lan NLG | NLG | NGN | 370 230.20 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.