Tỷ giá hối đoái Naira Nigeria (NGN) Ounce nhôm (XAL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Naira Nigeria sang Ounce nhôm là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000000 Naira Nigeria = 580.42040391749 Ounce nhôm
Ngày xấu nhất để đổi từ Naira Nigeria sang Ounce nhôm là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000000 Naira Nigeria = 169.70601419711 Ounce nhôm
Lịch sử của giá hàng ngày NGN /XAL kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Naira Nigeria = 0.00000058042 Ounce nhôm
tối thiểu trên
1 Naira Nigeria = 0.00000016971 Ounce nhôm
Date | NGN/XAL |
---|---|
0.00000018485 | |
0.00000018448 | |
0.00000018599 | |
0.00000018310 | |
0.00000018927 | |
0.00000022347 | |
0.00000020900 | |
0.00000022427 | |
0.00000023143 | |
0.00000022089 | |
0.00000019533 | |
0.00000019510 | |
0.00000017543 | |
0.00000017159 | |
0.00000017788 | |
0.00000017655 | |
0.00000018753 | |
0.00000018544 | |
0.00000030442 | |
0.00000030474 | |
0.00000030440 | |
0.00000028495 | |
0.00000030867 | |
0.00000030195 | |
0.00000035570 | |
0.00000034538 | |
0.00000034685 | |
0.00000034425 | |
0.00000034144 | |
0.00000033365 | |
0.00000034393 | |
0.00000034436 | |
0.00000035255 | |
0.00000031559 | |
0.00000036075 | |
0.00000036214 | |
0.00000036386 | |
0.00000035678 | |
0.00000035000 | |
0.00000035405 | |
0.00000036390 | |
0.00000035547 | |
0.00000035838 | |
0.00000035764 | |
0.00000035425 | |
0.00000035813 | |
0.00000034331 | |
0.00000034621 | |
0.00000034479 | |
0.00000035789 | |
0.00000034942 | |
0.00000039730 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 1.84 Ounce nhôm XAL |
20 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 3.67 Ounce nhôm XAL |
30 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 5.51 Ounce nhôm XAL |
40 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 7.35 Ounce nhôm XAL |
50 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 9.19 Ounce nhôm XAL |
100 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 18.37 Ounce nhôm XAL |
150 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 27.56 Ounce nhôm XAL |
200 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 36.74 Ounce nhôm XAL |
250 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 45.93 Ounce nhôm XAL |
1 000 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 183.72 Ounce nhôm XAL |
5 000 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAL | 918.60 Ounce nhôm XAL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.