chuyển đổi Ounce nhôm (XAL) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce nhôm sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce nhôm = 589 254 308.2407 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce nhôm sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce nhôm = 169 024 996.0975 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày XAL /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce nhôm = 5 892 543.0824 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Ounce nhôm = 1 690 249.9610 Naira Nigeria
Date | XAL/NGN |
---|---|
5 405 673.0991 | |
5 420 528.5383 | |
5 376 671.1845 | |
5 461 404.9346 | |
5 283 426.3333 | |
4 474 841.2968 | |
4 784 580.8045 | |
4 458 830.7450 | |
4 320 921.1934 | |
4 527 230.2487 | |
5 119 647.2495 | |
5 125 637.5776 | |
5 700 202.3939 | |
5 827 708.9296 | |
5 621 611.2777 | |
5 664 173.7713 | |
5 332 391.2882 | |
5 392 464.6517 | |
3 284 924.0169 | |
3 281 457.2316 | |
3 285 191.9623 | |
3 509 444.8238 | |
3 239 718.0300 | |
3 311 753.4568 | |
2 811 336.1189 | |
2 895 391.3680 | |
2 883 117.2784 | |
2 904 896.1908 | |
2 928 772.8937 | |
2 997 145.2993 | |
2 907 553.2807 | |
2 903 938.8769 | |
2 836 453.3189 | |
3 168 673.0218 | |
2 771 997.4507 | |
2 761 361.0056 | |
2 748 274.3443 | |
2 802 811.6945 | |
2 857 169.4966 | |
2 824 438.8336 | |
2 747 991.3671 | |
2 813 207.5472 | |
2 790 329.1630 | |
2 796 080.6874 | |
2 822 855.7879 | |
2 792 320.8955 | |
2 912 811.6716 | |
2 888 394.1705 | |
2 900 335.9275 | |
2 794 158.5022 | |
2 861 899.5140 | |
2 516 972.7846 | |
1 690 249.9610 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 5 460 569.25 Naira Nigeria NGN |
2 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 10 921 138.50 Naira Nigeria NGN |
3 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 16 381 707.75 Naira Nigeria NGN |
4 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 21 842 276.99 Naira Nigeria NGN |
5 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 27 302 846.24 Naira Nigeria NGN |
10 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 54 605 692.49 Naira Nigeria NGN |
15 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 81 908 538.73 Naira Nigeria NGN |
20 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 109 211 384.97 Naira Nigeria NGN |
25 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 136 514 231.21 Naira Nigeria NGN |
100 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 546 056 924.85 Naira Nigeria NGN |
500 Ounce nhôm XAL | XAL | NGN | 2 730 284 624.25 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.