chuyển đổi Đồng Metical Mozambique (MZM) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Metical Mozambique sang Rupee Ấn Độ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Đồng Metical Mozambique = 134.0086520 Rupee Ấn Độ
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Metical Mozambique sang Rupee Ấn Độ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Đồng Metical Mozambique = 129.2652133 Rupee Ấn Độ
Lịch sử của giá hàng ngày MZM /INR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Metical Mozambique = 0.0013401 Rupee Ấn Độ
tối thiểu trên
1 Đồng Metical Mozambique = 0.0012927 Rupee Ấn Độ
Date | MZM/INR |
---|---|
0.0013119 | |
0.0013139 | |
0.0013120 | |
0.0013138 | |
0.0013080 | |
0.0013071 | |
0.0013042 | |
0.0013184 | |
0.0013046 | |
0.0013161 | |
0.0013116 | |
0.0013164 | |
0.0013116 | |
0.0013095 | |
0.0013097 | |
0.0013086 | |
0.0013085 | |
0.0013134 | |
0.0013152 | |
0.0013178 | |
0.0013210 | |
0.0013305 | |
0.0013277 | |
0.0013228 | |
0.0013176 | |
0.0013194 | |
0.0013240 | |
0.0013221 | |
0.0013065 | |
0.0013060 | |
0.0013005 | |
0.0013060 | |
0.0012993 | |
0.0013022 | |
0.0012941 | |
0.0012949 | |
0.0013100 | |
0.0013079 | |
0.0013031 | |
0.0013072 | |
0.0013154 | |
0.0013191 | |
0.0013209 | |
0.0013111 | |
0.0013053 | |
0.0013235 | |
0.0013193 | |
0.0013027 | |
0.0013012 | |
0.0013030 | |
0.0013056 | |
0.0012989 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 1.32 Rupee Ấn Độ INR |
2 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 2.63 Rupee Ấn Độ INR |
3 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 3.95 Rupee Ấn Độ INR |
4 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 5.27 Rupee Ấn Độ INR |
5 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 6.58 Rupee Ấn Độ INR |
10 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 13.16 Rupee Ấn Độ INR |
15 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 19.74 Rupee Ấn Độ INR |
20 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 26.33 Rupee Ấn Độ INR |
25 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 32.91 Rupee Ấn Độ INR |
100 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 131.63 Rupee Ấn Độ INR |
500 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | INR | 658.15 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.