chuyển đổi Đồng Metical Mozambique (MZM) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Metical Mozambique sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Đồng Metical Mozambique = 59.36705665 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Metical Mozambique sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Đồng Metical Mozambique = 57.02115368 Dirham UAE
Lịch sử Đồng Metical Mozambique / Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày MZM /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Metical Mozambique = 0.00005937 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Đồng Metical Mozambique = 0.00005702 Dirham UAE
Date | MZM/AED |
---|---|
0.00005746 | |
0.00005820 | |
0.00005795 | |
0.00005793 | |
0.00005771 | |
0.00005778 | |
0.00005757 | |
0.00005757 | |
0.00005736 | |
0.00005814 | |
0.00005744 | |
0.00005794 | |
0.00005810 | |
0.00005841 | |
0.00005810 | |
0.00005805 | |
0.00005794 | |
0.00005792 | |
0.00005788 | |
0.00005801 | |
0.00005813 | |
0.00005842 | |
0.00005841 | |
0.00005873 | |
0.00005863 | |
0.00005844 | |
0.00005806 | |
0.00005808 | |
0.00005833 | |
0.00005828 | |
0.00005769 | |
0.00005764 | |
0.00005738 | |
0.00005778 | |
0.00005736 | |
0.00005744 | |
0.00005702 | |
0.00005728 | |
0.00005780 | |
0.00005792 | |
0.00005785 | |
0.00005806 | |
0.00005813 | |
0.00005818 | |
0.00005860 | |
0.00005856 | |
0.00005860 | |
0.00005924 | |
0.00005872 | |
0.00005839 | |
0.00005828 | |
0.00005838 | |
0.00005824 |
Tiền Của Mozambique
Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
bảng chuyển đổi: Đồng Metical Mozambique/Dirham UAE
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 0.57 Dirham UAE AED |
20 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 1.15 Dirham UAE AED |
30 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 1.72 Dirham UAE AED |
40 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 2.30 Dirham UAE AED |
50 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 2.87 Dirham UAE AED |
100 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 5.75 Dirham UAE AED |
150 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 8.62 Dirham UAE AED |
200 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 11.49 Dirham UAE AED |
250 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 14.37 Dirham UAE AED |
1 000 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 57.46 Dirham UAE AED |
5 000 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | AED | 287.30 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.