Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 688.6772 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 431.9408 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /TRY kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 6.8868 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 4.3194 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Date | MYR/TRY |
---|---|
6.8795 | |
6.8167 | |
6.8092 | |
6.8044 | |
6.8158 | |
6.7924 | |
6.7672 | |
6.8229 | |
6.8098 | |
6.8542 | |
6.8417 | |
6.6849 | |
6.5178 | |
6.4521 | |
6.4466 | |
6.4297 | |
6.4173 | |
6.4034 | |
6.4450 | |
6.4329 | |
6.4310 | |
6.3166 | |
6.1899 | |
6.1859 | |
6.2099 | |
6.1722 | |
6.1704 | |
6.0771 | |
6.1367 | |
5.9355 | |
5.8914 | |
5.8857 | |
5.8590 | |
5.8229 | |
5.8102 | |
5.7565 | |
5.7513 | |
5.7512 | |
5.6527 | |
5.8532 | |
5.8582 | |
5.9247 | |
5.9475 | |
5.8996 | |
5.8122 | |
5.5956 | |
5.5531 | |
5.5822 | |
5.1005 | |
5.1226 | |
4.6478 | |
4.3751 | |
4.3678 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 6.88 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 13.76 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 20.64 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 27.52 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 34.40 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 68.80 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 103.19 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 137.59 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 171.99 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 687.95 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | TRY | 3 439.75 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.