chuyển đổi Ouguiya Mauritania (MRO) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ouguiya Mauritania sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ouguiya Mauritania = 32.9762 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Ouguiya Mauritania sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ouguiya Mauritania = 30.2476 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày MRO /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ouguiya Mauritania = 0.3298 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Ouguiya Mauritania = 0.3025 Taka Bangladesh
Date | MRO/BDT |
---|---|
0.3298 | |
0.3283 | |
0.3278 | |
0.3258 | |
0.3061 | |
0.3050 | |
0.3053 | |
0.3038 | |
0.3073 | |
0.3042 | |
0.3070 | |
0.3087 | |
0.3095 | |
0.3080 | |
0.3074 | |
0.3070 | |
0.3068 | |
0.3070 | |
0.3072 | |
0.3079 | |
0.3092 | |
0.3093 | |
0.3120 | |
0.3112 | |
0.3097 | |
0.3086 | |
0.3086 | |
0.3105 | |
0.3115 | |
0.3087 | |
0.3068 | |
0.3052 | |
0.3074 | |
0.3054 | |
0.3056 | |
0.3036 | |
0.3047 | |
0.3062 | |
0.3065 | |
0.3073 | |
0.3063 | |
0.3070 | |
0.3076 | |
0.3092 | |
0.3069 | |
0.3069 | |
0.3110 | |
0.3078 | |
0.3047 | |
0.3044 | |
0.3050 | |
0.3047 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 0.33 Taka Bangladesh BDT |
2 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 0.65 Taka Bangladesh BDT |
3 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 0.98 Taka Bangladesh BDT |
4 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 1.31 Taka Bangladesh BDT |
5 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 1.63 Taka Bangladesh BDT |
10 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 3.27 Taka Bangladesh BDT |
15 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 4.90 Taka Bangladesh BDT |
20 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 6.54 Taka Bangladesh BDT |
25 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 8.17 Taka Bangladesh BDT |
100 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 32.69 Taka Bangladesh BDT |
500 Ouguiya Mauritania MRO | MRO | BDT | 163.45 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.