chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Tugrik Mông Cổ sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Tugrik Mông Cổ = 106.4664600 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Tugrik Mông Cổ sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Tugrik Mông Cổ = 104.3733274 Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày MNT /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Tugrik Mông Cổ = 0.0010647 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Tugrik Mông Cổ = 0.0010437 Dirham UAE
Date | MNT/AED |
---|---|
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010645 | |
0.0010644 | |
0.0010644 | |
0.0010645 | |
0.0010645 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010645 | |
0.0010646 | |
0.0010645 | |
0.0010645 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010647 | |
0.0010647 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010646 | |
0.0010647 | |
0.0010647 | |
0.0010647 | |
0.0010646 | |
0.0010647 | |
0.0010646 | |
0.0010647 | |
0.0010438 | |
0.0010438 | |
0.0010438 | |
0.0010438 | |
0.0010438 | |
0.0010438 | |
0.0010437 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 1.06 Dirham UAE AED |
2 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 2.13 Dirham UAE AED |
3 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 3.19 Dirham UAE AED |
4 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 4.26 Dirham UAE AED |
5 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 5.32 Dirham UAE AED |
10 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 10.65 Dirham UAE AED |
15 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 15.97 Dirham UAE AED |
20 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 21.29 Dirham UAE AED |
25 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 26.62 Dirham UAE AED |
100 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 106.46 Dirham UAE AED |
500 000 Tugrik Mông Cổ MNT | MNT | AED | 532.30 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.