Tỷ giá hối đoái Dinar Libi (LYD) Birr Ethiopia (ETB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Libi sang Birr Ethiopia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Libi = 1 188.7196 Birr Ethiopia
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Libi sang Birr Ethiopia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Libi = 1 126.4253 Birr Ethiopia
Lịch sử của giá hàng ngày LYD /ETB kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Libi = 11.8872 Birr Ethiopia
tối thiểu trên
1 Dinar Libi = 11.2643 Birr Ethiopia
Date | LYD/ETB |
---|---|
11.8458 | |
11.7705 | |
11.8852 | |
11.8134 | |
11.7811 | |
11.7702 | |
11.6931 | |
11.7695 | |
11.7603 | |
11.7539 | |
11.7561 | |
11.7820 | |
11.8186 | |
11.7463 | |
11.7169 | |
11.7094 | |
11.7025 | |
11.6424 | |
11.6626 | |
11.7298 | |
11.7847 | |
11.7643 | |
11.8189 | |
11.7361 | |
11.7233 | |
11.5895 | |
11.6698 | |
11.6035 | |
11.5340 | |
11.4523 | |
11.4372 | |
11.3757 | |
11.3660 | |
11.3749 | |
11.3985 | |
11.3563 | |
11.3405 | |
11.4064 | |
11.3845 | |
11.4734 | |
11.4570 | |
11.4272 | |
11.4674 | |
11.4799 | |
11.5167 | |
11.6271 | |
11.5845 | |
11.3996 | |
11.3563 | |
11.3920 | |
11.3776 | |
11.3482 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 11.88 Birr Ethiopia ETB |
2 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 23.77 Birr Ethiopia ETB |
3 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 35.65 Birr Ethiopia ETB |
4 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 47.54 Birr Ethiopia ETB |
5 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 59.42 Birr Ethiopia ETB |
10 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 118.84 Birr Ethiopia ETB |
15 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 178.26 Birr Ethiopia ETB |
20 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 237.68 Birr Ethiopia ETB |
25 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 297.10 Birr Ethiopia ETB |
100 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 1 188.40 Birr Ethiopia ETB |
500 Dinar Libi LYD | LYD | ETB | 5 942.00 Birr Ethiopia ETB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.