tiền của Libya : Dinar Libi ل.د
Dinar Libi là đồng tiền của của Libya. Mã của của Dinar Libi là LYD. Chúng tôi sử dụng ل.د làm biểu tượng của của Dinar Libi. Dinar Libi được chia thành 1000 dirham. LYD được quy định bởi Central Bank of Libya.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Libi là
- Dinar Libi đã được giới thiệu vào 1 Th09 1971 (53 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Dinar Libi ( ل.د0.05 , ل.د0.10 , ل.د0.25 và ل.د0.5 ),
- Dinar Libi có 5 mệnh giá tiền giấy ( ل.د1 , ل.د2 , ل.د10 , ل.د20 và ل.د50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
LYD Tất cả các đồng tiền
LYD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Libi Won Hàn Quốc | 1 LYD = 282.3044 KRW | |
Dinar Libi Yên Nhật | 1 LYD = 32.3398 JPY | |
Dinar Libi Ringgit Malaysia | 1 LYD = 0.9700 MYR | |
Dinar Libi Kwanza Angola | 1 LYD = 175.4097 AOA | |
Dinar Libi Dirham UAE | 1 LYD = 0.7593 AED | |
Dinar Libi Euro | 1 LYD = 0.1904 EUR | |
Dinar Libi Bolívar Venezuela | 1 LYD = 54189.5665 VEF | |
Dinar Libi Peso Philipin | 1 LYD = 12.0106 PHP | |
Dinar Libi Bạt Thái Lan | 1 LYD = 7.4921 THB | |
Dinar Libi Vàng | 1 LYD = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền LYD
tiền tệ/LYD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Libi | 1 VND = 0.0002 LYD | |
Đô la Mỹ Dinar Libi | 1 USD = 4.8373 LYD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Libi | 1 TWD = 0.1497 LYD | |
Nhân dân tệ Dinar Libi | 1 CNY = 0.6685 LYD | |
Won Hàn Quốc Dinar Libi | 1 KRW = 0.0035 LYD | |
Yên Nhật Dinar Libi | 1 JPY = 0.0309 LYD | |
Ringgit Malaysia Dinar Libi | 1 MYR = 1.0310 LYD | |
Kwanza Angola Dinar Libi | 1 AOA = 0.0057 LYD | |
Dirham UAE Dinar Libi | 1 AED = 1.3170 LYD | |
Euro Dinar Libi | 1 EUR = 5.2511 LYD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.