Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait (KWD) Franc Rwanda (RWF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Franc Rwanda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Kuwait = 428 368.0445 Franc Rwanda
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Franc Rwanda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Kuwait = 367 892.9563 Franc Rwanda
Lịch sử của giá hàng ngày KWD /RWF kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Kuwait = 4 283.6804 Franc Rwanda
tối thiểu trên
1 Dinar Kuwait = 3 678.9296 Franc Rwanda
Date | KWD/RWF |
---|---|
4 253.3228 | |
4 216.7027 | |
4 217.3270 | |
4 207.9709 | |
4 197.4717 | |
4 192.6743 | |
4 193.7830 | |
4 176.7759 | |
4 173.2766 | |
4 184.9424 | |
4 197.3971 | |
4 184.3655 | |
4 157.0671 | |
4 193.1755 | |
4 132.9223 | |
4 133.6581 | |
4 133.8487 | |
4 144.9826 | |
4 177.8712 | |
4 144.3439 | |
4 123.2761 | |
4 101.4456 | |
4 100.0520 | |
4 071.6709 | |
4 053.3461 | |
4 029.5378 | |
4 021.4293 | |
4 009.7183 | |
3 988.0082 | |
3 972.5779 | |
3 975.8302 | |
3 958.4874 | |
3 951.8990 | |
3 995.4055 | |
3 936.6153 | |
3 899.9743 | |
3 892.9647 | |
3 897.1291 | |
3 875.2727 | |
3 849.8559 | |
3 855.3854 | |
3 848.2052 | |
3 815.7973 | |
3 857.4461 | |
3 823.3147 | |
3 807.7503 | |
3 781.9114 | |
3 772.3139 | |
3 828.9772 | |
3 721.4238 | |
3 701.5474 | |
3 678.9296 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 4 240.13 Franc Rwanda RWF |
2 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 8 480.25 Franc Rwanda RWF |
3 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 12 720.38 Franc Rwanda RWF |
4 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 16 960.51 Franc Rwanda RWF |
5 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 21 200.63 Franc Rwanda RWF |
10 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 42 401.27 Franc Rwanda RWF |
15 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 63 601.90 Franc Rwanda RWF |
20 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 84 802.53 Franc Rwanda RWF |
25 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 106 003.17 Franc Rwanda RWF |
100 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 424 012.66 Franc Rwanda RWF |
500 Dinar Kuwait KWD | KWD | RWF | 2 120 063.30 Franc Rwanda RWF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.