Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait (KWD) Rupee Sri Lanka (LKR)

د.ك
Rs රු

Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait/Rupee Sri Lanka được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Kuwait, Central Bank of Sri Lanka), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Dinar Kuwait = 108 241.0226 Rupee Sri Lanka

Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Dinar Kuwait = 94 367.7401 Rupee Sri Lanka

Lịch sử Dinar Kuwait / Rupee Sri Lanka

Lịch sử của giá hàng ngày KWD /LKR kể từ Thứ bảy, 20 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Dinar Kuwait = 1 082.4102 Rupee Sri Lanka

tối thiểu trên

1 Dinar Kuwait = 943.6774 Rupee Sri Lanka

Lịch sử giá LKR / KWD

Date KWD/LKR
973.1000
965.7740
965.6010
975.4461
970.7733
969.9973
973.9569
982.2652
993.9402
999.3477
1 002.0158
1 010.1772
1 014.9834
1 018.1982
1 017.1167
1 033.2064
1 039.9511
1 047.6469
1 049.1126
1 055.1704
1 062.5407
1 063.0871
1 061.6861
1 062.8179
1 068.3015
1 062.7981
1 060.0315
1 059.4921
1 058.9978
1 054.0124
1 048.6831
1 047.4285
1 049.8587
1 053.5167
1 047.6526
1 045.2540
1 038.4285
1 049.5678
1 054.0585
1 047.1439
1 053.1433
1 042.6217
1 079.0806
1 051.8464
1 020.0402
1 000.8644
1 006.4447
999.5856
979.4809
944.0964
965.1563
996.3002

bảng chuyển đổi: Dinar Kuwait/Rupee Sri Lanka

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 975.52 Rupee Sri Lanka LKR
2 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 1 951.05 Rupee Sri Lanka LKR
3 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 2 926.57 Rupee Sri Lanka LKR
4 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 3 902.09 Rupee Sri Lanka LKR
5 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 4 877.61 Rupee Sri Lanka LKR
10 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 9 755.23 Rupee Sri Lanka LKR
15 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 14 632.84 Rupee Sri Lanka LKR
20 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 19 510.45 Rupee Sri Lanka LKR
25 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 24 388.07 Rupee Sri Lanka LKR
100 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 97 552.26 Rupee Sri Lanka LKR
500 Dinar Kuwait KWD KWD LKR 487 761.30 Rupee Sri Lanka LKR

bảng chuyển đổi: KWD/LKR

.