chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) Kip Lào (LAK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Kip Lào là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Kuwait = 7 006 852.9542 Kip Lào
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Kip Lào là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Kuwait = 5 853 711.9165 Kip Lào
Lịch sử của giá hàng ngày KWD /LAK kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Kuwait = 70 068.5295 Kip Lào
tối thiểu trên
1 Dinar Kuwait = 58 537.1192 Kip Lào
Date | KWD/LAK |
---|---|
69 766.0606 | |
69 610.0312 | |
69 398.9450 | |
69 383.2074 | |
69 288.7732 | |
69 210.0432 | |
69 028.5176 | |
68 652.4704 | |
68 445.8688 | |
68 398.2580 | |
68 229.5485 | |
67 935.4414 | |
67 907.5688 | |
67 818.3675 | |
67 709.0585 | |
67 669.9369 | |
67 674.4946 | |
67 354.0168 | |
67 188.0368 | |
67 078.7863 | |
67 064.4753 | |
66 903.3259 | |
67 119.2084 | |
67 002.2025 | |
67 214.0377 | |
67 035.3170 | |
67 135.6055 | |
67 154.1611 | |
67 232.9620 | |
67 161.1751 | |
67 055.7784 | |
66 942.6898 | |
66 946.8628 | |
66 325.9032 | |
65 894.3094 | |
64 998.3504 | |
64 601.4564 | |
64 127.8619 | |
63 999.8918 | |
63 673.6087 | |
62 988.1210 | |
62 827.2017 | |
63 130.1875 | |
62 143.5487 | |
62 367.4433 | |
62 462.1530 | |
62 439.9371 | |
61 644.3664 | |
61 517.1858 | |
59 944.6139 | |
59 251.6014 | |
58 710.4996 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 70 068.53 Kip Lào LAK |
2 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 140 137.06 Kip Lào LAK |
3 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 210 205.59 Kip Lào LAK |
4 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 280 274.12 Kip Lào LAK |
5 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 350 342.65 Kip Lào LAK |
10 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 700 685.30 Kip Lào LAK |
15 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 1 051 027.94 Kip Lào LAK |
20 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 1 401 370.59 Kip Lào LAK |
25 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 1 751 713.24 Kip Lào LAK |
100 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 7 006 852.95 Kip Lào LAK |
500 Dinar Kuwait KWD | KWD | LAK | 35 034 264.75 Kip Lào LAK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.