chuyển đổi Franc Comoros (KMF) Taka Bangladesh (BDT)

Fr

Bộ chuyển đổi Franc Comoros/Taka Bangladesh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Banque Centrale des Comores, Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Franc Comoros sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000 Franc Comoros = 262.84548 Taka Bangladesh

Ngày xấu nhất để đổi từ Franc Comoros sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000 Franc Comoros = 234.26181 Taka Bangladesh

Lịch sử Franc Comoros / Taka Bangladesh

Lịch sử của giá hàng ngày KMF /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Franc Comoros = 0.26285 Taka Bangladesh

tối thiểu trên

1 Franc Comoros = 0.23426 Taka Bangladesh

Lịch sử giá BDT / KMF

Date KMF/BDT
0.26285
0.25942
0.25755
0.25851
0.25628
0.24000
0.23890
0.23769
0.23700
0.24132
0.23922
0.24147
0.24319
0.24364
0.24155
0.24177
0.24036
0.24000
0.24070
0.24082
0.24281
0.24386
0.24402
0.24723
0.24583
0.24523
0.24070
0.24325
0.24531
0.24589
0.24046
0.23998
0.23742
0.23722
0.23627
0.23585
0.23516
0.23698
0.23824
0.23915
0.24136
0.24014
0.24213
0.24304
0.24301
0.24251
0.24483
0.24856
0.24243
0.23956
0.23944
0.23995
0.23669

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Franc Comoros/Taka Bangladesh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
10 Franc Comoros KMF KMF BDT 2.62 Taka Bangladesh BDT
20 Franc Comoros KMF KMF BDT 5.25 Taka Bangladesh BDT
30 Franc Comoros KMF KMF BDT 7.87 Taka Bangladesh BDT
40 Franc Comoros KMF KMF BDT 10.49 Taka Bangladesh BDT
50 Franc Comoros KMF KMF BDT 13.11 Taka Bangladesh BDT
100 Franc Comoros KMF KMF BDT 26.23 Taka Bangladesh BDT
150 Franc Comoros KMF KMF BDT 39.34 Taka Bangladesh BDT
200 Franc Comoros KMF KMF BDT 52.45 Taka Bangladesh BDT
250 Franc Comoros KMF KMF BDT 65.56 Taka Bangladesh BDT
1 000 Franc Comoros KMF KMF BDT 262.25 Taka Bangladesh BDT
5 000 Franc Comoros KMF KMF BDT 1 311.25 Taka Bangladesh BDT

bảng chuyển đổi: KMF/BDT

.