chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Riel Campuchia sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Riel Campuchia = 6 544.5116 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Riel Campuchia sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Riel Campuchia = 6 202.2058 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày KHR /VEF kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Riel Campuchia = 65.4451 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Riel Campuchia = 62.0221 Bolívar Venezuela
Date | KHR/VEF |
---|---|
64.0564 | |
64.2121 | |
64.3012 | |
64.5371 | |
64.4658 | |
64.8928 | |
64.7744 | |
65.4364 | |
64.7461 | |
65.3531 | |
64.7218 | |
64.2738 | |
64.0826 | |
64.1953 | |
64.1460 | |
64.2694 | |
64.2882 | |
64.1344 | |
64.0882 | |
64.0178 | |
63.7231 | |
63.4224 | |
63.0809 | |
62.9833 | |
63.1508 | |
63.5033 | |
63.4749 | |
63.1927 | |
63.2896 | |
63.8439 | |
63.8817 | |
63.9618 | |
63.5527 | |
64.0524 | |
64.0690 | |
64.4029 | |
64.3554 | |
63.8032 | |
63.4937 | |
62.8198 | |
62.9477 | |
63.1742 | |
63.0160 | |
62.8441 | |
62.7894 | |
62.6199 | |
62.0302 | |
62.7078 | |
63.0597 | |
63.1959 | |
63.1513 | |
63.1390 | |
63.1919 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 64.06 Bolívar Venezuela VEF |
2 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 128.11 Bolívar Venezuela VEF |
3 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 192.17 Bolívar Venezuela VEF |
4 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 256.23 Bolívar Venezuela VEF |
5 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 320.28 Bolívar Venezuela VEF |
10 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 640.56 Bolívar Venezuela VEF |
15 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 960.85 Bolívar Venezuela VEF |
20 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 1 281.13 Bolívar Venezuela VEF |
25 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 1 601.41 Bolívar Venezuela VEF |
100 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 6 405.64 Bolívar Venezuela VEF |
500 Riel Campuchia KHR | KHR | VEF | 32 028.20 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.