Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia (KHR) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Riel Campuchia sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Riel Campuchia = 39.7807 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Riel Campuchia sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Riel Campuchia = 11.2139 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày KHR /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Riel Campuchia = 0.3978 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Riel Campuchia = 0.1121 Naira Nigeria
Date | KHR/NGN |
---|---|
0.3609 | |
0.3621 | |
0.3627 | |
0.3690 | |
0.3582 | |
0.3031 | |
0.3262 | |
0.3035 | |
0.2971 | |
0.3080 | |
0.3515 | |
0.3486 | |
0.3850 | |
0.3923 | |
0.3792 | |
0.3818 | |
0.3600 | |
0.3642 | |
0.2214 | |
0.2210 | |
0.2210 | |
0.2350 | |
0.2159 | |
0.2195 | |
0.1860 | |
0.1921 | |
0.1924 | |
0.1937 | |
0.1945 | |
0.1993 | |
0.1950 | |
0.1949 | |
0.1906 | |
0.2116 | |
0.1865 | |
0.1859 | |
0.1860 | |
0.1895 | |
0.1915 | |
0.1884 | |
0.1814 | |
0.1861 | |
0.1852 | |
0.1851 | |
0.1864 | |
0.1842 | |
0.1916 | |
0.1883 | |
0.1911 | |
0.1851 | |
0.1900 | |
0.1670 | |
0.1121 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 0.36 Naira Nigeria NGN |
2 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 0.73 Naira Nigeria NGN |
3 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 1.09 Naira Nigeria NGN |
4 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 1.46 Naira Nigeria NGN |
5 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 1.82 Naira Nigeria NGN |
10 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 3.65 Naira Nigeria NGN |
15 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 5.47 Naira Nigeria NGN |
20 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 7.30 Naira Nigeria NGN |
25 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 9.12 Naira Nigeria NGN |
100 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 36.49 Naira Nigeria NGN |
500 Riel Campuchia KHR | KHR | NGN | 182.45 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.