chuyển đổi Lia Ý (ITL) Đô la Đài Loan mới (TWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lia Ý sang Đô la Đài Loan mới là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Lia Ý = 182.126460 Đô la Đài Loan mới
Ngày xấu nhất để đổi từ Lia Ý sang Đô la Đài Loan mới là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Lia Ý = 169.401995 Đô la Đài Loan mới
Lịch sử của giá hàng ngày ITL /TWD kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lia Ý = 0.018213 Đô la Đài Loan mới
tối thiểu trên
1 Lia Ý = 0.016940 Đô la Đài Loan mới
Date | ITL/TWD |
---|---|
0.018112 | |
0.018012 | |
0.018072 | |
0.018052 | |
0.017959 | |
0.017967 | |
0.017935 | |
0.017781 | |
0.018001 | |
0.017766 | |
0.017806 | |
0.017777 | |
0.017712 | |
0.017672 | |
0.017687 | |
0.017487 | |
0.017415 | |
0.017396 | |
0.017458 | |
0.017632 | |
0.017643 | |
0.017524 | |
0.017489 | |
0.017718 | |
0.017708 | |
0.017514 | |
0.017598 | |
0.017853 | |
0.017796 | |
0.017829 | |
0.017788 | |
0.017685 | |
0.017802 | |
0.017553 | |
0.017567 | |
0.017494 | |
0.017571 | |
0.017624 | |
0.017719 | |
0.017765 | |
0.017794 | |
0.017975 | |
0.017982 | |
0.018002 | |
0.017859 | |
0.017890 | |
0.017969 | |
0.017825 | |
0.017530 | |
0.017478 | |
0.017381 | |
0.017080 | |
0.016964 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 1.81 Đô la Đài Loan mới TWD |
200 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 3.62 Đô la Đài Loan mới TWD |
300 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 5.43 Đô la Đài Loan mới TWD |
400 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 7.24 Đô la Đài Loan mới TWD |
500 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 9.06 Đô la Đài Loan mới TWD |
1 000 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 18.11 Đô la Đài Loan mới TWD |
1 500 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 27.17 Đô la Đài Loan mới TWD |
2 000 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 36.22 Đô la Đài Loan mới TWD |
2 500 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 45.28 Đô la Đài Loan mới TWD |
10 000 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 181.12 Đô la Đài Loan mới TWD |
50 000 Lia Ý ITL | ITL | TWD | 905.60 Đô la Đài Loan mới TWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.