chuyển đổi Lia Ý (ITL) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lia Ý sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lia Ý = 916.6025 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Lia Ý sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lia Ý = 823.9243 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày ITL /IDR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lia Ý = 9.1660 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Lia Ý = 8.2392 Rupiah Indonesia
Date | ITL/IDR |
---|---|
9.1314 | |
9.0184 | |
8.9969 | |
8.9891 | |
8.9234 | |
8.9871 | |
8.9355 | |
8.8246 | |
8.9279 | |
8.8365 | |
8.8419 | |
8.8420 | |
8.7652 | |
8.8423 | |
8.7680 | |
8.7057 | |
8.6703 | |
8.7511 | |
8.8606 | |
8.7999 | |
8.7938 | |
8.7693 | |
8.7722 | |
8.8023 | |
8.7170 | |
8.7036 | |
8.6669 | |
8.7765 | |
8.6986 | |
8.6674 | |
8.6236 | |
8.6879 | |
8.7647 | |
8.5476 | |
8.5822 | |
8.4120 | |
8.4303 | |
8.4939 | |
8.5223 | |
8.4906 | |
8.5326 | |
8.6250 | |
8.6495 | |
8.6595 | |
8.5818 | |
8.5868 | |
8.6975 | |
8.6314 | |
8.4893 | |
8.4830 | |
8.4704 | |
8.2692 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 9.08 Rupiah Indonesia IDR |
2 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 18.17 Rupiah Indonesia IDR |
3 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 27.25 Rupiah Indonesia IDR |
4 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 36.34 Rupiah Indonesia IDR |
5 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 45.42 Rupiah Indonesia IDR |
10 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 90.85 Rupiah Indonesia IDR |
15 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 136.27 Rupiah Indonesia IDR |
20 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 181.70 Rupiah Indonesia IDR |
25 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 227.12 Rupiah Indonesia IDR |
100 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 908.49 Rupiah Indonesia IDR |
500 Lia Ý ITL | ITL | IDR | 4 542.45 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.