Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Paladi (XPD)

XPD

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ/Paladi được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Reserve Bank of India), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Paladi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000000 Rupee Ấn Độ = 140.237847643 Paladi

Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Paladi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000000 Rupee Ấn Độ = 85.592630070 Paladi

Lịch sử Rupee Ấn Độ / Paladi

Lịch sử của giá hàng ngày INR /XPD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Rupee Ấn Độ = 0.000014024 Paladi

tối thiểu trên

1 Rupee Ấn Độ = 0.000008559 Paladi

Lịch sử giá XPD / INR

Date INR/XPD
0.000012095
0.000011678
0.000012428
0.000012201
0.000012271
0.000011842
0.000011578
0.000011446
0.000011972
0.000011902
0.000011695
0.000011695
0.000012538
0.000012637
0.000012695
0.000013448
0.000012637
0.000012199
0.000012864
0.000012380
0.000012053
0.000010943
0.000009865
0.000010142
0.000012467
0.000012304
0.000011094
0.000011043
0.000012201
0.000010814
0.000010582
0.000010696
0.000010491
0.000010533
0.000009937
0.000009795
0.000009624
0.000009931
0.000009874
0.000009650
0.000009660
0.000009473
0.000009787
0.000009496
0.000009602
0.000009531
0.000009832
0.000009852
0.000009355
0.000008673
0.000009030
0.000008609

Tiền Của Ấn Độ

bảng chuyển đổi: Rupee Ấn Độ/Paladi

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
100 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 1.32 Paladi XPD
200 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 2.63 Paladi XPD
300 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 3.95 Paladi XPD
400 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 5.27 Paladi XPD
500 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 6.58 Paladi XPD
1 000 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 13.17 Paladi XPD
1 500 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 19.75 Paladi XPD
2 000 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 26.34 Paladi XPD
2 500 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 32.92 Paladi XPD
10 000 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 131.69 Paladi XPD
50 000 000 Rupee Ấn Độ INR INR XPD 658.45 Paladi XPD

bảng chuyển đổi: INR/XPD

.