Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Vatu Vanuatu (VUV)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 145.4254 Vatu Vanuatu
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Vatu Vanuatu là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 141.8824 Vatu Vanuatu
Lịch sử của giá hàng ngày INR /VUV kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 1.4543 Vatu Vanuatu
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 1.4188 Vatu Vanuatu
Date | INR/VUV |
---|---|
1.4219 | |
1.4287 | |
1.4279 | |
1.4251 | |
1.4217 | |
1.4215 | |
1.4228 | |
1.4237 | |
1.4217 | |
1.4257 | |
1.4233 | |
1.4232 | |
1.4320 | |
1.4342 | |
1.4319 | |
1.4329 | |
1.4300 | |
1.4306 | |
1.4296 | |
1.4278 | |
1.4287 | |
1.4328 | |
1.4293 | |
1.4269 | |
1.4274 | |
1.4282 | |
1.4245 | |
1.4230 | |
1.4242 | |
1.4249 | |
1.4272 | |
1.4266 | |
1.4261 | |
1.4299 | |
1.4270 | |
1.4257 | |
1.4242 | |
1.4299 | |
1.4262 | |
1.4314 | |
1.4350 | |
1.4357 | |
1.4284 | |
1.4255 | |
1.4339 | |
1.4436 | |
1.4543 | |
1.4500 | |
1.4417 | |
1.4518 | |
1.4508 | |
1.4512 | |
1.4450 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 1.42 Vatu Vanuatu VUV |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 2.84 Vatu Vanuatu VUV |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 4.26 Vatu Vanuatu VUV |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 5.68 Vatu Vanuatu VUV |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 7.11 Vatu Vanuatu VUV |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 14.21 Vatu Vanuatu VUV |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 21.32 Vatu Vanuatu VUV |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 28.42 Vatu Vanuatu VUV |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 35.53 Vatu Vanuatu VUV |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 142.12 Vatu Vanuatu VUV |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | VUV | 710.60 Vatu Vanuatu VUV |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.