Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đồng Guilder Surinam (SRG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Guilder Surinam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 46 034.2683 Đồng Guilder Surinam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Guilder Surinam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 44 420.4440 Đồng Guilder Surinam
Lịch sử của giá hàng ngày INR /SRG kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 460.3427 Đồng Guilder Surinam
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 444.2044 Đồng Guilder Surinam
Date | INR/SRG |
---|---|
455.5263 | |
452.0789 | |
453.7555 | |
453.1067 | |
453.7434 | |
453.1382 | |
455.0855 | |
455.3571 | |
456.4592 | |
451.6051 | |
456.3287 | |
452.2679 | |
453.9118 | |
452.2801 | |
453.8395 | |
454.6612 | |
454.5074 | |
454.8398 | |
454.9583 | |
453.2728 | |
452.6427 | |
451.7420 | |
450.6532 | |
447.4065 | |
448.3221 | |
450.0000 | |
451.8376 | |
451.2190 | |
449.6033 | |
450.2687 | |
455.6658 | |
455.7820 | |
457.7754 | |
455.8821 | |
458.1766 | |
457.2026 | |
460.0157 | |
459.7743 | |
454.3797 | |
455.1393 | |
456.8673 | |
455.3568 | |
452.5465 | |
451.2376 | |
450.6491 | |
454.0425 | |
456.0858 | |
449.7835 | |
451.1959 | |
456.9809 | |
457.5029 | |
456.8170 | |
455.9532 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 455.53 Đồng Guilder Surinam SRG |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 911.05 Đồng Guilder Surinam SRG |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 1 366.58 Đồng Guilder Surinam SRG |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 1 822.11 Đồng Guilder Surinam SRG |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 2 277.63 Đồng Guilder Surinam SRG |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 4 555.26 Đồng Guilder Surinam SRG |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 6 832.89 Đồng Guilder Surinam SRG |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 9 110.53 Đồng Guilder Surinam SRG |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 11 388.16 Đồng Guilder Surinam SRG |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 45 552.63 Đồng Guilder Surinam SRG |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | SRG | 227 763.15 Đồng Guilder Surinam SRG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.