Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Krona Thụy Điển (SEK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 134.82218 Krona Thụy Điển
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Krona Thụy Điển là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 119.39450 Krona Thụy Điển
Lịch sử Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
Lịch sử của giá hàng ngày INR /SEK kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.13482 Krona Thụy Điển
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.11939 Krona Thụy Điển
Date | INR/SEK |
---|---|
0.12664 | |
0.12527 | |
0.12763 | |
0.12818 | |
0.12980 | |
0.12959 | |
0.13106 | |
0.13055 | |
0.13028 | |
0.12679 | |
0.12953 | |
0.12685 | |
0.12579 | |
0.12369 | |
0.12506 | |
0.12408 | |
0.12521 | |
0.12536 | |
0.12771 | |
0.12565 | |
0.12600 | |
0.12468 | |
0.12320 | |
0.12109 | |
0.12019 | |
0.12295 | |
0.12587 | |
0.12501 | |
0.12503 | |
0.12533 | |
0.13029 | |
0.13124 | |
0.13392 | |
0.13222 | |
0.13135 | |
0.13150 | |
0.13262 | |
0.13325 | |
0.13389 | |
0.13369 | |
0.13299 | |
0.13265 | |
0.13177 | |
0.12970 | |
0.12793 | |
0.12797 | |
0.12722 | |
0.12485 | |
0.13037 | |
0.13229 | |
0.13077 | |
0.13104 | |
0.13141 |
Tiền Của Ấn Độ
Tiền Của Thụy Điển
bảng chuyển đổi: Rupee Ấn Độ/Krona Thụy Điển
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 1.26 Krona Thụy Điển SEK |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 2.53 Krona Thụy Điển SEK |
30 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 3.79 Krona Thụy Điển SEK |
40 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 5.06 Krona Thụy Điển SEK |
50 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 6.32 Krona Thụy Điển SEK |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 12.65 Krona Thụy Điển SEK |
150 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 18.97 Krona Thụy Điển SEK |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 25.30 Krona Thụy Điển SEK |
250 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 31.62 Krona Thụy Điển SEK |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 126.48 Krona Thụy Điển SEK |
5 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | SEK | 632.40 Krona Thụy Điển SEK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.