Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đô la quần đảo Solomon (SBD)

$

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ/Đô la quần đảo Solomon được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Reserve Bank of India, Central Bank of Solomon Islands), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đô la quần đảo Solomon là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000 Rupee Ấn Độ = 105.59658 Đô la quần đảo Solomon

Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đô la quần đảo Solomon là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000 Rupee Ấn Độ = 100.34717 Đô la quần đảo Solomon

Lịch sử Rupee Ấn Độ / Đô la quần đảo Solomon

Lịch sử của giá hàng ngày INR /SBD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Rupee Ấn Độ = 0.10560 Đô la quần đảo Solomon

tối thiểu trên

1 Rupee Ấn Độ = 0.10035 Đô la quần đảo Solomon

Lịch sử giá SBD / INR

Date INR/SBD
0.10159
0.10190
0.10193
0.10195
0.10150
0.10192
0.10161
0.10165
0.10149
0.10178
0.10161
0.10135
0.10223
0.10191
0.10223
0.10208
0.10157
0.10212
0.10146
0.10124
0.10080
0.10168
0.10178
0.10127
0.10148
0.10195
0.10144
0.10159
0.10188
0.10130
0.10096
0.10109
0.10130
0.10123
0.10145
0.10178
0.10074
0.10101
0.10097
0.10133
0.10116
0.10121
0.10045
0.10049
0.10107
0.10150
0.10238
0.10199
0.10141
0.10210
0.10155
0.10166
0.10147

Tiền Của Ấn Độ

Tiền Của Quần đảo Solomon

bảng chuyển đổi: Rupee Ấn Độ/Đô la quần đảo Solomon

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
10 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 1.02 Đô la quần đảo Solomon SBD
20 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 2.03 Đô la quần đảo Solomon SBD
30 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 3.05 Đô la quần đảo Solomon SBD
40 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 4.06 Đô la quần đảo Solomon SBD
50 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 5.08 Đô la quần đảo Solomon SBD
100 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 10.16 Đô la quần đảo Solomon SBD
150 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 15.23 Đô la quần đảo Solomon SBD
200 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 20.31 Đô la quần đảo Solomon SBD
250 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 25.39 Đô la quần đảo Solomon SBD
1 000 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 101.55 Đô la quần đảo Solomon SBD
5 000 Rupee Ấn Độ INR INR SBD 507.75 Đô la quần đảo Solomon SBD

bảng chuyển đổi: INR/SBD

.