tiền của Quần đảo Solomon : Đô la quần đảo Solomon $
Đô La Quần đảo Solomon là đồng tiền của của Quần đảo Solomon. Mã của của Đô la quần đảo Solomon là SBD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la quần đảo Solomon. Đô La Quần đảo Solomon được chia thành 100 cents. SBD được quy định bởi Central Bank of Solomon Islands.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la quần đảo Solomon là
- Đô la quần đảo Solomon đã được giới thiệu vào 24 Th10 1977 (47 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la quần đảo Solomon ( $0.1 , $0.2 , $0.5 , $1 và $2 ),
- Đô la quần đảo Solomon có 5 mệnh giá tiền giấy ( $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SBD Tất cả các đồng tiền
SBD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la quần đảo Solomon Won Hàn Quốc | 1 SBD = 160.7721 KRW | |
Đô la quần đảo Solomon Yên Nhật | 1 SBD = 18.4175 JPY | |
Đô la quần đảo Solomon Ringgit Malaysia | 1 SBD = 0.5524 MYR | |
Đô la quần đảo Solomon Kwanza Angola | 1 SBD = 99.8957 AOA | |
Đô la quần đảo Solomon Dirham UAE | 1 SBD = 0.4324 AED | |
Đô la quần đảo Solomon Euro | 1 SBD = 0.1085 EUR | |
Đô la quần đảo Solomon Bolívar Venezuela | 1 SBD = 30860.9065 VEF | |
Đô la quần đảo Solomon Peso Philipin | 1 SBD = 6.8401 PHP | |
Đô la quần đảo Solomon Bạt Thái Lan | 1 SBD = 4.2667 THB | |
Đô la quần đảo Solomon Vàng | 1 SBD = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền SBD
tiền tệ/SBD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la quần đảo Solomon | 1 VND = 0.0003 SBD | |
Đô la Mỹ Đô la quần đảo Solomon | 1 USD = 8.4939 SBD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la quần đảo Solomon | 1 TWD = 0.2628 SBD | |
Nhân dân tệ Đô la quần đảo Solomon | 1 CNY = 1.1738 SBD | |
Won Hàn Quốc Đô la quần đảo Solomon | 1 KRW = 0.0062 SBD | |
Yên Nhật Đô la quần đảo Solomon | 1 JPY = 0.0543 SBD | |
Ringgit Malaysia Đô la quần đảo Solomon | 1 MYR = 1.8103 SBD | |
Kwanza Angola Đô la quần đảo Solomon | 1 AOA = 0.0100 SBD | |
Dirham UAE Đô la quần đảo Solomon | 1 AED = 2.3125 SBD | |
Euro Đô la quần đảo Solomon | 1 EUR = 9.2206 SBD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.