Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Pataca Ma Cao (MOP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Pataca Ma Cao là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 98.48021 Pataca Ma Cao
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Pataca Ma Cao là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 95.92141 Pataca Ma Cao
Lịch sử của giá hàng ngày INR /MOP kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.09848 Pataca Ma Cao
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.09592 Pataca Ma Cao
Date | INR/MOP |
---|---|
0.09674 | |
0.09653 | |
0.09634 | |
0.09638 | |
0.09660 | |
0.09687 | |
0.09652 | |
0.09662 | |
0.09660 | |
0.09657 | |
0.09741 | |
0.09733 | |
0.09722 | |
0.09723 | |
0.09702 | |
0.09705 | |
0.09713 | |
0.09671 | |
0.09689 | |
0.09713 | |
0.09677 | |
0.09698 | |
0.09694 | |
0.09664 | |
0.09656 | |
0.09655 | |
0.09627 | |
0.09631 | |
0.09677 | |
0.09684 | |
0.09670 | |
0.09705 | |
0.09682 | |
0.09684 | |
0.09684 | |
0.09694 | |
0.09675 | |
0.09713 | |
0.09761 | |
0.09773 | |
0.09705 | |
0.09674 | |
0.09707 | |
0.09774 | |
0.09831 | |
0.09805 | |
0.09774 | |
0.09837 | |
0.09831 | |
0.09818 | |
0.09803 | |
0.09767 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 0.96 Pataca Ma Cao MOP |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 1.93 Pataca Ma Cao MOP |
30 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 2.89 Pataca Ma Cao MOP |
40 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 3.86 Pataca Ma Cao MOP |
50 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 4.82 Pataca Ma Cao MOP |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 9.64 Pataca Ma Cao MOP |
150 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 14.46 Pataca Ma Cao MOP |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 19.29 Pataca Ma Cao MOP |
250 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 24.11 Pataca Ma Cao MOP |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 96.43 Pataca Ma Cao MOP |
5 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | MOP | 482.15 Pataca Ma Cao MOP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.