Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Cedi Ghana (GHC)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 135 345.2197 Cedi Ghana
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 130 579.5560 Cedi Ghana
Lịch sử Rupee Ấn Độ / Cedi Ghana
Lịch sử của giá hàng ngày INR /GHC kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 1 353.4522 Cedi Ghana
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 1 305.7956 Cedi Ghana
Date | INR/GHC |
---|---|
1 341.5448 | |
1 329.1077 | |
1 333.8951 | |
1 331.8295 | |
1 333.8423 | |
1 332.1060 | |
1 337.9229 | |
1 338.7123 | |
1 341.8189 | |
1 327.4133 | |
1 341.3543 | |
1 329.7176 | |
1 334.4345 | |
1 329.4659 | |
1 334.2712 | |
1 336.6023 | |
1 336.2106 | |
1 337.2395 | |
1 337.3662 | |
1 332.6030 | |
1 330.6090 | |
1 327.9582 | |
1 324.7080 | |
1 315.3083 | |
1 317.8974 | |
1 322.9373 | |
1 328.2116 | |
1 326.4064 | |
1 321.7265 | |
1 323.7055 | |
1 339.4892 | |
1 339.7942 | |
1 345.5427 | |
1 340.2011 | |
1 346.8258 | |
1 344.0096 | |
1 352.2386 | |
1 351.4199 | |
1 335.8127 | |
1 338.0082 | |
1 342.8820 | |
1 338.5657 | |
1 330.2677 | |
1 326.5803 | |
1 324.7223 | |
1 334.6860 | |
1 340.7769 | |
1 322.2534 | |
1 326.4158 | |
1 343.4446 | |
1 344.8169 | |
1 342.8609 | |
1 340.4028 |
Tiền Của Ấn Độ
Tiền Của Ghana
bảng chuyển đổi: Rupee Ấn Độ/Cedi Ghana
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 1 339.19 Cedi Ghana GHC |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 2 678.37 Cedi Ghana GHC |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 4 017.56 Cedi Ghana GHC |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 5 356.74 Cedi Ghana GHC |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 6 695.93 Cedi Ghana GHC |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 13 391.85 Cedi Ghana GHC |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 20 087.78 Cedi Ghana GHC |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 26 783.70 Cedi Ghana GHC |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 33 479.63 Cedi Ghana GHC |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 133 918.50 Cedi Ghana GHC |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | GHC | 669 592.50 Cedi Ghana GHC |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.