tiền của Ghana : Cedi Ghana ¢

Ghana

Vào 31 Th12 2007, cedi ghana (GHS) đã thay thế cho cedi ghana (GHC). Mã của của Cedi Ghana là GHC. Chúng tôi sử dụng ¢ làm biểu tượng của của Cedi Ghana.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Cedi Ghana , tiền của Ghana

GHC/tiền tệ chuyển đổi
1 GHC = 0.0123 KRW
1 GHC = 0.0014 JPY
1 GHC = 0.0000 MYR
1 GHC = 0.0076 AOA
1 GHC = 0.0000 AED
1 GHC = 0.0000 EUR
1 GHC = 2.3611 VEF
1 GHC = 0.0005 PHP
1 GHC = 0.0003 THB
1 GHC = 0.0000 XAU

tiền tệ/GHC chuyển đổi
1 VND = 4.3614 GHC
1 USD = 111019.1975 GHC
1 TWD = 3434.8236 GHC
1 CNY = 15342.3507 GHC
1 KRW = 81.2981 GHC
1 JPY = 709.6767 GHC
1 MYR = 23661.2761 GHC
1 AOA = 130.8412 GHC
1 AED = 30225.9207 GHC
1 EUR = 120518.0000 GHC

Tiền Của Ghana

.