Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Ngultrum Bhutan (BTN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Ngultrum Bhutan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 100.9230 Ngultrum Bhutan
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Ngultrum Bhutan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 99.2571 Ngultrum Bhutan
Lịch sử của giá hàng ngày INR /BTN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 1.0092 Ngultrum Bhutan
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.9926 Ngultrum Bhutan
Date | INR/BTN |
---|---|
1.0090 | |
0.9998 | |
0.9993 | |
1.0008 | |
1.0000 | |
1.0002 | |
1.0002 | |
1.0005 | |
0.9986 | |
0.9977 | |
0.9989 | |
0.9994 | |
1.0026 | |
0.9999 | |
1.0000 | |
1.0001 | |
0.9999 | |
0.9988 | |
1.0012 | |
0.9996 | |
1.0001 | |
0.9991 | |
1.0005 | |
1.0026 | |
1.0014 | |
0.9989 | |
1.0013 | |
0.9999 | |
1.0001 | |
0.9998 | |
1.0025 | |
0.9999 | |
0.9993 | |
1.0013 | |
1.0010 | |
0.9998 | |
0.9984 | |
1.0008 | |
0.9995 | |
0.9985 | |
1.0000 | |
0.9993 | |
0.9992 | |
0.9966 | |
0.9986 | |
1.0009 | |
1.0000 | |
0.9994 | |
1.0012 | |
0.9988 | |
1.0000 | |
0.9997 | |
1.0013 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 1.01 Ngultrum Bhutan BTN |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 2.02 Ngultrum Bhutan BTN |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 3.03 Ngultrum Bhutan BTN |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 4.04 Ngultrum Bhutan BTN |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 5.05 Ngultrum Bhutan BTN |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 10.09 Ngultrum Bhutan BTN |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 15.14 Ngultrum Bhutan BTN |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 20.18 Ngultrum Bhutan BTN |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 25.23 Ngultrum Bhutan BTN |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 100.90 Ngultrum Bhutan BTN |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | BTN | 504.50 Ngultrum Bhutan BTN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.